Kết quả trận Accrington Stanley vs Harrogate Town, 02h45 ngày 30/12
1.02
0.80
0.80
1.00
1.95
3.40
3.75
0.88
0.90
0.96
0.86
Hạng 2 Anh » 23
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Accrington Stanley vs Harrogate Town hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Accrington Stanley vs Harrogate Town tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Accrington Stanley vs Harrogate Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Accrington Stanley vs Harrogate Town
Ra sân: Conor Grant
Jacob Slater
Shawn McCoulskyRa sân: Conor McAleny
Mason BennettRa sân: Tom Cursons
Ra sân: Charlie Caton
Lewis CassRa sân: Zico Asare
Ra sân: Seamus Conneely
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Accrington Stanley VS Harrogate Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Accrington Stanley vs Harrogate Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Accrington Stanley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Shaun Whalley | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 8 | 1 | 39 | 7.69 | |
| 28 | Seamus Conneely | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 3 | 35 | 7.06 | |
| 4 | Conor Grant | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 21 | 5.96 | |
| 2 | Donald Love | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 37 | 25 | 67.57% | 2 | 1 | 69 | 6.95 | |
| 18 | Charlie Caton | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 18 | 6.02 | |
| 10 | Alex Henderson | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 25 | 14 | 56% | 1 | 4 | 45 | 6.67 | |
| 38 | Connor OBrien | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 4 | 3 | 43 | 6.98 | |
| 14 | Benn Ward | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 2 | 3 | 52 | 6.69 | |
| 17 | Devon Matthews | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 0 | 9 | 57 | 7.38 | |
| 11 | Isaac Sinclair | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 3 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 3 | 47 | 7.1 | |
| 30 | Isaac Heath | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 2 | 0 | 40 | 7.05 | |
| 13 | Oliver Wright | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 5 | 23.81% | 0 | 0 | 26 | 6.63 |
Harrogate Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Warren Burrell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 2 | 30 | 5.86 | |
| 14 | Conor McAleny | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 22 | 6.24 | |
| 10 | Mason Bennett | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
| 15 | Anthony OConnor | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 5 | 45 | 6.76 | |
| 8 | Bryn Morris | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 36 | 20 | 55.56% | 1 | 3 | 46 | 6.17 | |
| 9 | Shawn McCoulsky | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 23 | Kyle Jameson | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 7 | 48 | 6.76 | |
| 31 | James Belshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 4 | 19.05% | 0 | 0 | 25 | 6.71 | |
| 4 | Jack Evans | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 40 | 7.21 | |
| 22 | Reece Smith | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 17 | 62.96% | 2 | 1 | 46 | 6.86 | |
| 3 | Jacob Slater | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 22 | 56.41% | 3 | 1 | 73 | 5.66 | |
| 2 | Zico Asare | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 29 | 6.25 | |
| 25 | Tom Cursons | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 7 | 25 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
