Kết quả trận Al-Khaleej vs Al-Fateh, 21h35 ngày 29/12
1.00
0.80
0.55
1.30
2.25
3.70
2.87
1.16
0.70
1.00
0.82
VĐQG Ả Rập Xê-út » 12
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Khaleej vs Al-Fateh hôm nay ngày 29/12/2025 lúc 21:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Khaleej vs Al-Fateh tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Khaleej vs Al-Fateh hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Khaleej vs Al-Fateh
Saeed Baattia
0 - 1 Matias Ezequiel Vargas Martin Kiến tạo: Mourad Batna
Ra sân: Mansour Hamzi
Jorge Fernandes
Ra sân: Saeed Al-Hamsl
Abdulaziz AlswealemRa sân: Wesley Delgado
Mohammed Al SahihiRa sân: Naif Masoud
Ra sân: Majed Omar Kanabah
Mohammed Al Sahihi
Saad Al SharfaRa sân: Mourad Batna
Othman Al-Othman
Othman Al-OthmanRa sân: Matias Ezequiel Vargas Martin
Fahad Al ZubaidiRa sân: Sofiane Bendebka
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Khaleej VS Al-Fateh
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Khaleej vs Al-Fateh
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 32 | 71.11% | 0 | 0 | 56 | 6.9 | |
| 4 | Bart Schenkeveld | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 2 | 60 | 6.6 | |
| 7 | Joshua King | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 23 | 6.3 | |
| 10 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 50 | 37 | 74% | 15 | 0 | 83 | 7.1 | |
| 21 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 48 | 43 | 89.58% | 2 | 0 | 66 | 7.5 | |
| 5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 46 | 42 | 91.3% | 5 | 0 | 71 | 8.1 | |
| 9 | Georgios Masouras | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 5 | 37 | 6.8 | |
| 93 | Saleh Jamaan Al Amri | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 3 | 0 | 58 | 6.3 | |
| 3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 3 | 59 | 6.6 | |
| 15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 20 | 5.9 | |
| 39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 1 | 46 | 6.5 | |
| 12 | Majed Omar Kanabah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 41 | 6.4 | |
| 71 | Hussain Al Sultan | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
| 24 | Ali Abdoulraouf Alabdrabalnabi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.8 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Fernando Pacheco Flores | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 1 | 23 | 7.1 | |
| 10 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 5 | 3 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 42 | 7.8 | |
| 28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
| 17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 1 | 40 | 7.9 | |
| 44 | Jorge Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 30 | 7 | |
| 11 | Mourad Batna | Cánh phải | 3 | 0 | 5 | 32 | 24 | 75% | 5 | 0 | 60 | 7.8 | |
| 4 | Ziyad Maher Aljari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
| 6 | Naif Masoud | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 29 | 7.2 | |
| 15 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 2 | 49 | 7.1 | |
| 98 | Abdul Aziz Al-Fawaz | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 36 | 6.5 | |
| 23 | Wesley Delgado | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 0 | 35 | 6.8 | |
| 25 | Mohammed Al Sahihi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.7 | |
| 78 | Abdulaziz Alswealem | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
