Kết quả trận Al-Taawoun vs Al Najma(KSA), 00h30 ngày 30/12
1.03
0.79
0.95
0.76
1.53
4.33
5.75
0.74
1.11
0.66
1.16
VĐQG Ả Rập Xê-út » 12
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Taawoun vs Al Najma(KSA) hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Taawoun vs Al Najma(KSA) tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Taawoun vs Al Najma(KSA) hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Taawoun vs Al Najma(KSA)
Ra sân: Mohammed Al-Dossari
Romell QuiotoRa sân: Ali Jasim El-Aibi
Ra sân: Cristhoper Zambrano
Rakan Al-TulayhiRa sân: Bilal Boutobba
Fahad Al-AbdulraziqRa sân: Abdullah Al-Hawsawi
Kiến tạo: Mohammed Al Kuwaykibi
Ra sân: Roger Martinez
Ra sân: Mohammed Al Kuwaykibi
Faisal Al MutairiRa sân: Khaled Al Shammari
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Taawoun VS Al Najma(KSA)
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Taawoun vs Al Najma(KSA)
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Taawoun
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Roger Martinez | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 30 | 7.2 | |
| 3 | Andrei Girotto | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 3 | 85 | 8.8 | |
| 18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 54 | 7.1 | |
| 8 | Flavio Medeiros da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 58 | 47 | 81.03% | 1 | 5 | 67 | 7.2 | |
| 1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
| 7 | Mohammed Al Kuwaykibi | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 17 | 0 | 62 | 6.9 | |
| 9 | Abdulfattah Adam | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 12 | 6.3 | |
| 27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 40 | 35 | 87.5% | 20 | 0 | 80 | 7.7 | |
| 19 | Cristhoper Zambrano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 26 | 6.6 | |
| 23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 60 | 54 | 90% | 0 | 3 | 76 | 7 | |
| 17 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
| 66 | Bassam Al Hurayji | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 25 | 6.8 | |
| 5 | Mohammed Mahzari | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 4 | 0 | 75 | 7.4 | |
| 6 | Victor Hugo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 55 | Mohammed Al-Dossari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 49 | 98% | 0 | 0 | 54 | 7.1 |
Al Najma(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Romell Quioto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 12 | 6.6 | |
| 3 | Samir Caetano de Souza Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 39 | 6.6 | |
| 98 | Bilal Boutobba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 37 | 6.6 | |
| 1 | Victor Braga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 18 | 54.55% | 0 | 2 | 39 | 6.6 | |
| 43 | David Tijanic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 41 | 6.5 | |
| 7 | Lazaro Vinicius Marques | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 38 | 5.9 | |
| 23 | Rakan Al-Tulayhi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
| 24 | Abdullah Al-Hawsawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 44 | 6.6 | |
| 8 | Abdulelah Al-Shammeri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 0 | 54 | 6.9 | |
| 19 | Fahad Al-Abdulraziq | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
| 14 | Ali Jasim El-Aibi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 1 | 1 | 36 | 6.3 | |
| 6 | Khaled Al Shammari | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 1 | 52 | 6.8 | |
| 10 | Faisal Al Mutairi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.9 | |
| 4 | Nasser Al-Haleel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 49 | 6.7 | |
| 2 | Vitor Vargas | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 49 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
