Kết quả trận AS Roma vs Genoa, 02h45 ngày 30/12
1.17
0.75
1.01
0.87
1.61
3.70
5.75
0.76
1.13
0.74
1.16
Serie A » 17
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AS Roma vs Genoa hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AS Roma vs Genoa tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AS Roma vs Genoa hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AS Roma vs Genoa
Kiến tạo: Evan Ferguson
Morten Frendrup
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
Alessandro MarcandalliRa sân: Leo Skiri Ostigard
Lorenzo ColomboRa sân: Caleb Ekuban
Seydou FiniRa sân: Ruslan Malinovskyi
Jeff EkhatorRa sân: Vitor Oliveira
Ra sân: Gianluca Mancini
Ra sân: Bryan Cristante
Patrizio MasiniRa sân: Morten Frendrup
Ra sân: Evan Ferguson
Ra sân: Wesley Vinicius
3 - 1 Jeff Ekhator
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AS Roma VS Genoa
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AS Roma vs Genoa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 5.98 | |
| 4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 59 | 49 | 83.05% | 0 | 2 | 69 | 6.9 | |
| 21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 2 | 48 | 40 | 83.33% | 5 | 0 | 59 | 6.91 | |
| 23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 36 | 80% | 0 | 3 | 57 | 7.21 | |
| 22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 2 | 70 | 7.66 | |
| 99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 6.76 | |
| 19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 0 | 55 | 6.52 | |
| 17 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 58 | 7.93 | |
| 11 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 30 | 7.96 | |
| 18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 45 | 7.5 | |
| 43 | Wesley Vinicius | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 38 | 29 | 76.32% | 1 | 1 | 49 | 6.82 | |
| 24 | Jan Ziolkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 6 | 51 | 8.15 |
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Caleb Ekuban | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 18 | 5.56 | |
| 17 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 35 | 4.64 | |
| 39 | Daniele Sommariva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 26 | 56.52% | 0 | 0 | 50 | 6.04 | |
| 3 | Aaron Caricol | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 6 | 0 | 64 | 6.55 | |
| 5 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 37 | 5.95 | |
| 32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 49 | 6.45 | |
| 22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 65 | 5.14 | |
| 29 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.94 | |
| 9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 2 | 37 | 6.76 | |
| 77 | Mikael Egill Ellertsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 24 | 5.87 | |
| 15 | Brooke Norton Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 31 | 6.09 | |
| 34 | Sebastian Otoa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 5 | 41 | 7.04 | |
| 27 | Alessandro Marcandalli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.13 | |
| 40 | Seydou Fini | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
