Kết quả trận AS Roma vs Genoa, 02h45 ngày 30/12

Vòng 17
02:45 ngày 30/12/2025
AS Roma
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (3 - 0)
Genoa
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.17
+1
0.75
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
1.61
X
3.70
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.13
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Serie A » 17

Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AS Roma vs Genoa hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AS Roma vs Genoa tại Serie A 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AS Roma vs Genoa hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả AS Roma vs Genoa

AS Roma AS Roma
Phút
Genoa Genoa
Matìas Soulè Malvano 1 - 0 match goal
14'
Manu Kone 2 - 0
Kiến tạo: Evan Ferguson
match goal
19'
Evan Ferguson 3 - 0 match goal
31'
50'
match yellow.png Morten Frendrup
Stephan El Shaarawy
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
match change
57'
59'
match change Alessandro Marcandalli
Ra sân: Leo Skiri Ostigard
59'
match change Lorenzo Colombo
Ra sân: Caleb Ekuban
59'
match change Seydou Fini
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
72'
match change Jeff Ekhator
Ra sân: Vitor Oliveira
Daniele Ghilardi
Ra sân: Gianluca Mancini
match change
74'
Niccolo Pisilli
Ra sân: Bryan Cristante
match change
74'
79'
match change Patrizio Masini
Ra sân: Morten Frendrup
Artem Dovbyk
Ra sân: Evan Ferguson
match change
85'
Devyne Rensch
Ra sân: Wesley Vinicius
match change
85'
87'
match goal 3 - 1 Jeff Ekhator

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật AS Roma VS Genoa

AS Roma AS Roma
Genoa Genoa
match ok
Giao bóng trước
16
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Phạt góc
 
1
13
 
Sút Phạt
 
13
1
 
Việt vị
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
30
 
Đánh đầu
 
32
1
 
Cứu thua
 
5
21
 
Cản phá thành công
 
22
13
 
Thử thách
 
14
22
 
Long pass
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
2
 
Successful center
 
3
5
 
Substitution
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cản sút
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
18
2
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
27
564
 
Số đường chuyền
 
371
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
97
 
Pha tấn công
 
104
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
3
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
14
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
8
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
52
 
Số pha tranh chấp thành công
 
56
1.32
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.93
1.22
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.17
1.32
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.93
2.65
 
Cú sút trúng đích
 
1.3
40
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
15
12
 
Số quả tạt chính xác
 
7
35
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
42
17
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
14
21
 
Phá bóng
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

61
Niccolo Pisilli
87
Daniele Ghilardi
92
Stephan El Shaarawy
2
Devyne Rensch
9
Artem Dovbyk
32
Devis Vasquez
12
Konstantinos Tsimikas
76
Jacopo Mirra
95
Pierluigi Gollini
3
Jose Angel Esmoris Tasende
60
Alessandro Romano
AS Roma AS Roma 3-4-2-1
3-5-2 Genoa Genoa
99
Svilar
22
Canseco
24
Ziolkows...
23
Mancini
43
Vinicius
17
Kone
4
Cristant...
19
Celik
21
Dybala
18
Malvano
11
Ferguson
39
Sommariv...
5
Ostigard
34
Otoa
22
Ibarra
15
Cuffy
17
Malinovs...
32
Frendrup
77
Ellertss...
3
Caricol
9
Oliveira
18
Ekuban

Substitutes

29
Lorenzo Colombo
21
Jeff Ekhator
27
Alessandro Marcandalli
73
Patrizio Masini
40
Seydou Fini
23
Valentin Carboni
20
Stefano Sabelli
35
Ernestas Lysionok
2
Morten Thorsby
8
Nicolae Stanciu
30
Hugo Francisco Cuenca Martinez
76
Lorenzo Venturino
98
Rendijs Mihelsons
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Niccolo Pisilli 61
Daniele Ghilardi 87
Stephan El Shaarawy 92
Devyne Rensch 2
Artem Dovbyk 9
Devis Vasquez 32
Konstantinos Tsimikas 12
Jacopo Mirra 76
Pierluigi Gollini 95
Jose Angel Esmoris Tasende 3
Alessandro Romano 60
AS Roma Genoa
29 Lorenzo Colombo
21 Jeff Ekhator
27 Alessandro Marcandalli
73 Patrizio Masini
40 Seydou Fini
23 Valentin Carboni
20 Stefano Sabelli
35 Ernestas Lysionok
2 Morten Thorsby
8 Nicolae Stanciu
30 Hugo Francisco Cuenca Martinez
76 Lorenzo Venturino
98 Rendijs Mihelsons

Dữ liệu đội bóng:AS Roma vs Genoa

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
14 Phạm lỗi 11.33
5.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1
57.67% Kiểm soát bóng 34.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 2
4.5 Sút trúng cầu môn 3.9
14 Phạm lỗi 12.9
4.5 Phạt góc 3.5
2.2 Thẻ vàng 1.5
54.7% Kiểm soát bóng 42.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (23trận)
Chủ Khách
Genoa (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
2
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
4
6
3
2

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 1 0 0 9 6 66.67% 1 0 11 5.98
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 59 49 83.05% 0 2 69 6.9
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 2 1 2 48 40 83.33% 5 0 59 6.91
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 1 45 36 80% 0 3 57 7.21
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 1 0 1 49 42 85.71% 0 2 70 7.66
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 23 6.76
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 1 0 1 35 31 88.57% 1 0 55 6.52
17 Manu Kone Tiền vệ trụ 2 1 0 48 45 93.75% 0 0 58 7.93
11 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 3 2 2 13 11 84.62% 0 0 30 7.96
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 2 2 0 31 24 77.42% 0 0 45 7.5
43 Wesley Vinicius Hậu vệ cánh phải 0 0 2 38 29 76.32% 1 1 49 6.82
24 Jan Ziolkowski Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 6 51 8.15

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Caleb Ekuban Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 18 5.56
17 Ruslan Malinovskyi Tiền vệ công 0 0 0 32 24 75% 0 0 35 4.64
39 Daniele Sommariva Thủ môn 0 0 0 46 26 56.52% 0 0 50 6.04
3 Aaron Caricol Hậu vệ cánh trái 1 0 2 28 22 78.57% 6 0 64 6.55
5 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 1 1 0 31 24 77.42% 0 0 37 5.95
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 1 34 31 91.18% 0 0 49 6.45
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 1 0 0 53 48 90.57% 0 1 65 5.14
29 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 5.94
9 Vitor Oliveira Tiền đạo cắm 2 0 1 15 8 53.33% 0 2 37 6.76
77 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 24 5.87
15 Brooke Norton Cuffy Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 17 80.95% 0 1 31 6.09
34 Sebastian Otoa Trung vệ 1 0 0 22 18 81.82% 0 5 41 7.04
27 Alessandro Marcandalli Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.13
40 Seydou Fini Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ