Kết quả trận Bali United vs Dewa United FC, 15h30 ngày 29/12
0.80
1.00
0.95
0.85
2.50
3.20
2.70
1.00
0.84
0.64
1.11
VĐQG Indonesia » 8
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bali United vs Dewa United FC hôm nay ngày 29/12/2025 lúc 15:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bali United vs Dewa United FC tại VĐQG Indonesia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bali United vs Dewa United FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bali United vs Dewa United FC
Ra sân: Brandon Wilson
Jean Befolo Mbaga Marie Privat
Wahyu PrasetyoRa sân: Rizdjar Nurviat
Edo FebriansyahRa sân: Altariq Erfa Aqsal Ballah
Stefano LilipalyRa sân: Jean Befolo Mbaga Marie Privat
Egy Maulana VikriRa sân: Theo Fillo Da Costa Numberi
Theo Fillo Da Costa Numberi
Ra sân: Kadek Agung Widnyana Putra
Ra sân: Rizky Dwi Febrianto
Rafael StruickRa sân: Ricky Kambuaya
Ra sân: Boris Kopitovic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bali United VS Dewa United FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bali United vs Dewa United FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bali United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Tim Receveur | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 0 | 56 | 7.3 | |
| 9 | Boris Kopitovic | Forward | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 7.3 | |
| 8 | Jordy Bruijn | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 40 | 6.7 | |
| 1 | Mike Hauptmeijer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 7.5 | |
| 6 | Brandon Wilson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 20 | 7.1 | |
| 7 | Thijmen Goppel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 12 | 54.55% | 7 | 0 | 34 | 7.4 | |
| 16 | Rizky Dwi Febrianto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 19 | 6.6 | |
| 91 | Muhammad Rahmat | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
| 24 | Ricky Fajrin Saputra | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 43 | 7.3 | |
| 18 | Kadek Agung Widnyana Putra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 19 | 6.7 | |
| 47 | Rahmat Arjuna Reski | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.1 | |
| 10 | Mirza Mustafic | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 0 | 24 | 7.2 | |
| 33 | Made Andhika | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
| 4 | Kadek Arel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 2 | 81 | 7.3 | |
| 2 | Joao Ferrari | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 1 | 59 | 6.9 |
Dewa United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Stefano Lilipaly | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 8 | 6.7 | |
| 2 | Nick Kuipers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 2 | 57 | 6.8 | |
| 92 | Sonny Stevens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 23 | 7.9 | |
| 28 | Alexis Messidoro | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 2 | 58 | 49 | 84.48% | 4 | 0 | 86 | 8.5 | |
| 39 | Alex Martins Ferreira | Forward | 2 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 0 | 2 | 27 | 6.5 | |
| 10 | Egy Maulana Vikri | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 26 | 6.9 | |
| 19 | Ricky Kambuaya | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 2 | 1 | 45 | 7.4 | |
| 97 | Edo Febriansyah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 25 | 6.7 | |
| 11 | Taisei Marukawa | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 44 | 7 | |
| 6 | Theo Fillo Da Costa Numberi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 46 | 6.9 | |
| 3 | Wahyu Prasetyo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 24 | 6.4 | |
| 14 | Brian Fatari | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 60 | 7.1 | |
| 37 | Altariq Erfa Aqsal Ballah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 16 | 6.4 | |
| 9 | Jean Befolo Mbaga Marie Privat | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 17 | 6.3 | |
| 27 | Rafael Struick | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 20 | 6.5 | |
| 12 | Rizdjar Nurviat | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 20 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
