Kết quả trận Bali United vs Dewa United FC, 15h30 ngày 29/12

Vòng 8
15:30 ngày 29/12/2025
Bali United
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Dewa United FC
Địa điểm: Stadion Kapten I Wayan Dipta
Thời tiết: Sương mù, 30°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.00
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
2.50
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.84
O 1
0.64
U 1
1.11

VĐQG Indonesia » 8

Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bali United vs Dewa United FC hôm nay ngày 29/12/2025 lúc 15:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bali United vs Dewa United FC tại VĐQG Indonesia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bali United vs Dewa United FC hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Bali United vs Dewa United FC

Bali United Bali United
Phút
Dewa United FC Dewa United FC
Mirza Mustafic
Ra sân: Brandon Wilson
match change
35'
44'
match yellow.png Jean Befolo Mbaga Marie Privat
46'
match change Wahyu Prasetyo
Ra sân: Rizdjar Nurviat
46'
match change Edo Febriansyah
Ra sân: Altariq Erfa Aqsal Ballah
Jordy Bruijn match yellow.png
62'
63'
match change Stefano Lilipaly
Ra sân: Jean Befolo Mbaga Marie Privat
72'
match change Egy Maulana Vikri
Ra sân: Theo Fillo Da Costa Numberi
72'
match yellow.png Theo Fillo Da Costa Numberi
Rahmat Arjuna Reski
Ra sân: Kadek Agung Widnyana Putra
match change
74'
Made Andhika
Ra sân: Rizky Dwi Febrianto
match change
74'
Tim Receveur match yellow.png
80'
82'
match change Rafael Struick
Ra sân: Ricky Kambuaya
Made Andhika match yellow.png
83'
Muhammad Rahmat
Ra sân: Boris Kopitovic
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Bali United VS Dewa United FC

Bali United Bali United
Dewa United FC Dewa United FC
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Phạm lỗi
 
8
6
 
Phạt góc
 
10
8
 
Sút Phạt
 
10
3
 
Thẻ vàng
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
8
 
Sút ra ngoài
 
3
25
 
Ném biên
 
20
67
 
Pha tấn công
 
72
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
68
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Mirza Mustafic
33
Made Andhika
47
Rahmat Arjuna Reski
91
Muhammad Rahmat
95
Fitrul Dwi Rustapa
21
Wayan Arta
44
Putu Panji
11
Yabes Roni Malaifani
5
Bagas Adi Nugroho
42
Maouri Ananda Simon
55
Made Tito
19
Jens Raven
Bali United Bali United 4-2-1-3
4-3-3 Dewa United FC Dewa United FC
1
Hauptmei...
24
Saputra
4
Arel
2
Ferrari
16
Febriant...
14
Receveur
6
Wilson
18
Putra
8
Bruijn
9
Kopitovi...
7
Goppel
92
Stevens
12
Nurviat
2
Kuipers
14
Fatari
37
Ballah
6
Numberi
28
Messidor...
19
Kambuaya
9
Privat
39
Ferreira
11
Marukawa

Substitutes

97
Edo Febriansyah
3
Wahyu Prasetyo
5
Stefano Lilipaly
10
Egy Maulana Vikri
27
Rafael Struick
1
Muhammad Natshir
23
Ady Setiawan
21
Akbar Arjunsyah
7
Feby Eka Putra
20
Septian Satria Bagaskara
Đội hình dự bị
Bali United Bali United
Mirza Mustafic 10
Made Andhika 33
Rahmat Arjuna Reski 47
Muhammad Rahmat 91
Fitrul Dwi Rustapa 95
Wayan Arta 21
Putu Panji 44
Yabes Roni Malaifani 11
Bagas Adi Nugroho 5
Maouri Ananda Simon 42
Made Tito 55
Jens Raven 19
Bali United Dewa United FC
97 Edo Febriansyah
3 Wahyu Prasetyo
5 Stefano Lilipaly
10 Egy Maulana Vikri
27 Rafael Struick
1 Muhammad Natshir
23 Ady Setiawan
21 Akbar Arjunsyah
7 Feby Eka Putra
20 Septian Satria Bagaskara

Dữ liệu đội bóng:Bali United vs Dewa United FC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 0.33
6.67 Sút trúng cầu môn 5
12 Phạm lỗi 10.67
5 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.33
48.67% Kiểm soát bóng 52%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.1
5 Sút trúng cầu môn 5.1
12.8 Phạm lỗi 11.9
5 Phạt góc 5.8
2.2 Thẻ vàng 2
48.2% Kiểm soát bóng 54.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bali United (15trận)
Chủ Khách
Dewa United FC (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
5
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
2
3
2

Bali United Bali United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Tim Receveur Midfielder 1 0 1 36 30 83.33% 1 0 56 7.3
9 Boris Kopitovic Forward 3 1 1 6 5 83.33% 0 0 17 7.3
8 Jordy Bruijn Tiền vệ công 1 0 1 26 19 73.08% 1 0 40 6.7
1 Mike Hauptmeijer Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 20 7.5
6 Brandon Wilson Tiền vệ trụ 2 1 0 12 11 91.67% 0 1 20 7.1
7 Thijmen Goppel Hậu vệ cánh phải 1 0 1 22 12 54.55% 7 0 34 7.4
16 Rizky Dwi Febrianto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 1 0 19 6.6
91 Muhammad Rahmat Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5
24 Ricky Fajrin Saputra Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 1 0 43 7.3
18 Kadek Agung Widnyana Putra Tiền vệ trụ 1 0 0 12 9 75% 1 0 19 6.7
47 Rahmat Arjuna Reski Cánh phải 2 1 0 5 5 100% 0 0 11 7.1
10 Mirza Mustafic Midfielder 1 1 1 15 8 53.33% 2 0 24 7.2
33 Made Andhika Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.4
4 Kadek Arel Trung vệ 0 0 0 55 49 89.09% 0 2 81 7.3
2 Joao Ferrari Trung vệ 1 1 0 43 34 79.07% 0 1 59 6.9

Dewa United FC Dewa United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Stefano Lilipaly Cánh trái 1 0 1 5 3 60% 2 0 8 6.7
2 Nick Kuipers Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 2 57 6.8
92 Sonny Stevens Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 23 7.9
28 Alexis Messidoro Tiền vệ trụ 3 3 2 58 49 84.48% 4 0 86 8.5
39 Alex Martins Ferreira Forward 2 0 1 14 14 100% 0 2 27 6.5
10 Egy Maulana Vikri Cánh phải 2 0 1 16 11 68.75% 2 0 26 6.9
19 Ricky Kambuaya Tiền vệ trụ 0 0 1 30 23 76.67% 2 1 45 7.4
97 Edo Febriansyah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 2 0 25 6.7
11 Taisei Marukawa Cánh trái 2 0 1 26 20 76.92% 1 0 44 7
6 Theo Fillo Da Costa Numberi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 30 93.75% 0 0 46 6.9
3 Wahyu Prasetyo Trung vệ 1 0 0 17 13 76.47% 1 0 24 6.4
14 Brian Fatari Trung vệ 1 0 0 41 37 90.24% 0 1 60 7.1
37 Altariq Erfa Aqsal Ballah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 16 6.4
9 Jean Befolo Mbaga Marie Privat Cánh phải 1 0 0 8 7 87.5% 0 1 17 6.3
27 Rafael Struick Forward 0 0 0 15 12 80% 1 1 20 6.5
12 Rizdjar Nurviat Defender 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 20 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ