Kết quả trận Blackpool vs Rotherham United, 02h45 ngày 30/12

Vòng 23
02:45 ngày 30/12/2025
Blackpool
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (2 - 0)
Rotherham United 1
Địa điểm: Bloomfield Road
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.83
O 2.25
0.78
U 2.25
1.02
1
2.10
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.74
O 1
1.05
U 1
0.75

Hạng 3 Anh » 23

Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Blackpool vs Rotherham United hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Blackpool vs Rotherham United tại Hạng 3 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Blackpool vs Rotherham United hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Blackpool vs Rotherham United

Blackpool Blackpool
Phút
Rotherham United Rotherham United
Joshua Luke Bowler 1 - 0
Kiến tạo: Albie Morgan
match goal
11'
Daniel Imray 2 - 0
Kiến tạo: Ashley Fletcher
match goal
19'
27'
match yellow.png Arjany Martha
29'
match yellow.png Kion Etete
38'
match change Dru Yearwood
Ra sân: Jordan Hugill
James Husband match yellow.png
55'
58'
match red Jamal Baptiste
Ashley Fletcher 3 - 0
Kiến tạo: Tom Bloxham
match goal
62'
Scott Banks
Ra sân: Daniel Imray
match change
65'
Andy Lyons
Ra sân: James Husband
match change
73'
74'
match change Joe Rafferty
Ra sân: Hamish Douglas
Lee Evans
Ra sân: Albie Morgan
match change
74'
Jordan Brown
Ra sân: George Honeyman
match change
74'
75'
match change Liam Kelly
Ra sân: Daniel Gore
75'
match change Josh Ayres
Ra sân: Kion Etete
75'
match change Sean Raggett
Ra sân: Zak Jules
CJ Hamilton
Ra sân: Ashley Fletcher
match change
84'
Tom Bloxham 4 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Blackpool VS Rotherham United

Blackpool Blackpool
Rotherham United Rotherham United
14
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Phạm lỗi
 
14
6
 
Phạt góc
 
3
14
 
Sút Phạt
 
11
6
 
Việt vị
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
29
 
Đánh đầu
 
37
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
5
31
 
Long pass
 
23
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
5
 
Successful center
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
20
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cản sút
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
20
455
 
Số đường chuyền
 
293
82%
 
Chuyền chính xác
 
73%
91
 
Pha tấn công
 
82
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
3
 
Cơ hội lớn
 
1
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
5
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
50
 
Số pha tranh chấp thành công
 
44
0.9
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.37
0.9
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.37
1.41
 
Cú sút trúng đích
 
1.3
19
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
13
12
 
Số quả tạt chính xác
 
22
30
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
31
20
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
13
26
 
Phá bóng
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Jordan Brown
22
CJ Hamilton
23
Scott Banks
7
Lee Evans
2
Andy Lyons
25
Franco Ravizzoli
29
Emil Hansson
Blackpool Blackpool 3-4-1-2
3-4-1-2 Rotherham United Rotherham United
1
Peacock-...
3
Husband
5
Horsfall
4
Casey
26
Ashworth
10
Honeyman
8
Morgan
30
Imray
19
Bowler
11
Fletcher
14
Bloxham
1
Dawson
15
Baptiste
26
Douglas
3
Jules
22
Hall
7
Powell
44
Gore
6
James
11
Martha
9
Hugill
29
Etete

Substitutes

2
Joe Rafferty
41
Josh Ayres
16
Dru Yearwood
5
Sean Raggett
4
Liam Kelly
17
Shaun McWilliams
13
Ted Cann
Đội hình dự bị
Blackpool Blackpool
Jordan Brown 6
CJ Hamilton 22
Scott Banks 23
Lee Evans 7
Andy Lyons 2
Franco Ravizzoli 25
Emil Hansson 29
Blackpool Rotherham United
2 Joe Rafferty
41 Josh Ayres
16 Dru Yearwood
5 Sean Raggett
4 Liam Kelly
17 Shaun McWilliams
13 Ted Cann

Dữ liệu đội bóng:Blackpool vs Rotherham United

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 3
5 Sút trúng cầu môn 3.33
14.67 Phạm lỗi 14
4 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 2
51.67% Kiểm soát bóng 43.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.7
5.6 Sút trúng cầu môn 3.6
11.6 Phạm lỗi 11.8
5.3 Phạt góc 4.9
2.3 Thẻ vàng 1.9
56.8% Kiểm soát bóng 43.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackpool (30trận)
Chủ Khách
Rotherham United (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
7
HT-H/FT-T
3
7
1
0
HT-B/FT-T
0
0
2
3
HT-T/FT-H
3
1
2
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
3
1
2
1

Blackpool Blackpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 James Husband Defender 0 0 1 35 27 77.14% 0 0 44 7.01
10 George Honeyman Midfielder 1 1 0 14 11 78.57% 0 0 22 6.48
1 Bailey Peacock-Farrell Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 34 7.36
11 Ashley Fletcher Forward 2 2 1 18 10 55.56% 0 2 27 8.3
8 Albie Morgan Midfielder 0 0 2 28 25 89.29% 1 0 37 7.08
23 Scott Banks Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
19 Joshua Luke Bowler Midfielder 3 1 2 11 9 81.82% 2 0 25 7.6
5 Fraser Horsfall Defender 1 0 0 44 37 84.09% 0 6 58 7.66
4 Oliver Casey Defender 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 47 6.77
14 Tom Bloxham Forward 2 0 1 10 7 70% 1 0 34 7.63
26 Zachary Ashworth Defender 0 0 1 15 8 53.33% 3 1 33 7.14
30 Daniel Imray Midfielder 1 1 1 13 5 38.46% 2 2 35 7.94

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Cameron Dawson Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 29 5.53
9 Jordan Hugill Forward 1 0 0 8 5 62.5% 0 0 14 5.76
3 Zak Jules Defender 0 0 0 16 12 75% 0 0 37 5.74
16 Dru Yearwood Midfielder 1 0 0 18 10 55.56% 0 0 26 6.17
6 Reece James Defender 0 0 1 23 16 69.57% 6 1 33 6.33
7 Joe Powell Midfielder 3 1 1 22 19 86.36% 4 0 39 6.48
29 Kion Etete Forward 1 1 0 8 4 50% 0 2 22 6.1
22 Denzel Hall Defender 2 1 0 12 9 75% 1 1 18 5.94
11 Arjany Martha Defender 0 0 1 20 16 80% 3 0 37 6.42
15 Jamal Baptiste Defender 1 0 1 13 10 76.92% 0 2 27 5.05
26 Hamish Douglas Trung vệ 1 1 1 26 20 76.92% 0 2 45 5.92
44 Daniel Gore Midfielder 1 0 0 22 20 90.91% 3 1 38 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ