Kết quả trận Bristol Rovers vs Barnet, 02h45 ngày 30/12
0.79
1.03
1.05
0.70
3.75
3.25
1.91
0.76
1.08
0.92
0.88
Hạng 2 Anh » 23
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bristol Rovers vs Barnet hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bristol Rovers vs Barnet tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bristol Rovers vs Barnet hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bristol Rovers vs Barnet
Ben Winterburn
0 - 1 Adam Senior
Mark Shelton
Ra sân: Joshua McEachran
Nnamdi Ofoborh
Ra sân: Ruel Sotiriou
Oliver HawkinsRa sân: Ben Winterburn
Ra sân: Luke Thomas
0 - 2 Ryan Glover Kiến tạo: Joseph Kizzi
Britt AssombalongaRa sân: Lee Ndlovu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bristol Rovers VS Barnet
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bristol Rovers vs Barnet
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Joshua McEachran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 3 | 29 | 6.31 | |
| 4 | Taylor Moore | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 4 | 39 | 6.7 | |
| 3 | Jack Sparkes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 8 | 32% | 7 | 2 | 66 | 6.59 | |
| 11 | Luke Thomas | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 38 | 7.09 | |
| 10 | Ruel Sotiriou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 25 | 5.85 | |
| 5 | Alfie Kilgour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 5 | 39 | 6.63 | |
| 1 | Luke Kevin Southwood | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 12 | 37.5% | 0 | 0 | 34 | 6.87 | |
| 6 | Clinton Mola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 4 | 39 | 6.61 | |
| 2 | Joel Senior | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 5.95 | |
| 22 | Kamil Conteh | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 1 | 3 | 39 | 6.17 | |
| 14 | Joel Cotterill | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 1 | 35 | 6.33 | |
| 29 | Fabrizio Cavegn | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 11 | 5.84 |
Barnet
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Mark Shelton | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 5 | 5 | 36 | 6.4 | |
| 11 | Idris Kanu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 25 | 6.81 | |
| 28 | Nnamdi Ofoborh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.59 | |
| 25 | Nikola Tavares | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 16 | 6.91 | |
| 30 | Joseph Kizzi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 2 | 6 | 42 | 7.31 | |
| 5 | Adam Senior | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 2 | 41 | 7.87 | |
| 15 | Ryan Glover | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 3 | 3 | 44 | 6.63 | |
| 4 | Daniele Collinge | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 6 | 33.33% | 0 | 0 | 27 | 6.25 | |
| 29 | Cieran Slicker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 5 | 22.73% | 0 | 0 | 28 | 7.07 | |
| 9 | Lee Ndlovu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 5 | 27 | 6.66 | |
| 16 | Ben Winterburn | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 3 | 4 | 34 | 7.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
