Kết quả trận Burton Albion vs Wigan Athletic, 02h45 ngày 30/12
1.06
0.74
1.10
0.65
2.80
3.10
2.40
1.01
0.81
0.75
1.05
Hạng 3 Anh » 23
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Burton Albion vs Wigan Athletic hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Burton Albion vs Wigan Athletic tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Burton Albion vs Wigan Athletic hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Burton Albion vs Wigan Athletic
Callum Wright
Ra sân: Tyrese Shade
0 - 1 Harrison Bettoni Kiến tạo: Joseph Hungbo
Ra sân: Fabio Tavares
Christian SaydeeRa sân: Tobias Brenan
Ra sân: Terence Vancooten
Fraser MurrayRa sân: Harrison Bettoni
0 - 2 Dara Costelloe Kiến tạo: Fraser Murray
Maleace AsamoahRa sân: Raphael Borges Rodrigues
Ra sân: Sulyman Krubally
Ra sân: Jake Beesley
Callum Henry McManamanRa sân: Dara Costelloe
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Burton Albion VS Wigan Athletic
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Burton Albion vs Wigan Athletic
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burton Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | George Evans | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 5 | 33 | 7.12 | |
| 9 | Jake Beesley | Forward | 3 | 2 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 7 | 34 | 6.82 | |
| 24 | Bradley Collins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 0 | 33 | 6.43 | |
| 5 | Terence Vancooten | Defender | 3 | 2 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 5 | 53 | 6.79 | |
| 10 | Tyrese Shade | Forward | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 19 | 6.34 | |
| 11 | Fabio Tavares | Forward | 1 | 0 | 5 | 25 | 20 | 80% | 6 | 0 | 43 | 6.51 | |
| 3 | Jack Armer | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 3 | 36 | 6.55 | |
| 16 | Alex Hartridge | Defender | 0 | 0 | 2 | 28 | 18 | 64.29% | 3 | 3 | 64 | 7.37 | |
| 15 | Kyran Lofthouse | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 2 | 3 | 35 | 6.8 | |
| 19 | Dylan Williams | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 4 | 3 | 24 | 6.49 | |
| 4 | Kgaogelo Chauke | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 0 | 38 | 6.21 | |
| 38 | Jack Newall | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
| 41 | Sulyman Krubally | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 4 | 34 | 6.43 |
Wigan Athletic
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Morgan Fox | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 19 | 54.29% | 0 | 4 | 63 | 7.37 | |
| 4 | Will Aimson | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 4 | 53 | 7.31 | |
| 21 | Raphael Borges Rodrigues | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 38 | 6.83 | |
| 9 | Christian Saydee | Forward | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
| 44 | Joseph Hungbo | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 31 | 7.36 | |
| 11 | Dara Costelloe | Forward | 2 | 2 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 7 | 28 | 7.59 | |
| 1 | Sam Tickle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 12 | 44.44% | 0 | 0 | 39 | 7.97 | |
| 35 | Tyrese Francois | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 45 | 6.67 | |
| 8 | Callum Wright | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 22 | 10 | 45.45% | 2 | 2 | 49 | 6.89 | |
| 23 | James Carragher | Defender | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 1 | 55 | 7.37 | |
| 43 | Harrison Bettoni | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 1 | 0 | 25 | 7.75 | |
| 27 | Tobias Brenan | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 32 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
