Kết quả trận Cheltenham Town vs Swindon Town, 02h45 ngày 30/12
0.95
0.87
0.83
0.97
4.10
3.40
1.76
0.85
0.97
0.77
1.01
Hạng 2 Anh » 23
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cheltenham Town vs Swindon Town hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cheltenham Town vs Swindon Town tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cheltenham Town vs Swindon Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Cheltenham Town vs Swindon Town
Filozofe MabeteRa sân: Paul Glatzel
Joel McGregor
0 - 1 Joel McGregor
Will WrightRa sân: Finley Munroe
0 - 2 Filozofe Mabete Kiến tạo: Will Wright
Ra sân: Arkell Jude-Boyd
Jake TaborRa sân: Ollie Palmer
Ra sân: Ethon Archer
Ra sân: Jordan Thomas
James Ball
Dani GonzalezRa sân: Darren Oldaker
Princewill EhibhatiomhanRa sân: Tom Nichols
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cheltenham Town VS Swindon Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Cheltenham Town vs Swindon Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cheltenham Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | James Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 1 | 45 | 6.77 | |
| 1 | Joe Day | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 1 | 36 | 6.47 | |
| 8 | Luke Young | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 5 | 0 | 47 | 6.26 | |
| 31 | Hakeeb Adelakun | Forward | 1 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 1 | 34 | 6.57 | |
| 26 | Ben Edward Stevenson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 39 | 5.99 | |
| 6 | Robbie Cundy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 4 | 45 | 6.68 | |
| 20 | Jake Bickerstaff | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.05 | |
| 27 | Jonathan Tomkinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 44 | 6.6 | |
| 11 | Jordan Thomas | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 2 | 40 | 6.51 | |
| 22 | Ethon Archer | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 32 | 6.57 | |
| 2 | Arkell Jude-Boyd | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 26 | 65% | 1 | 1 | 67 | 6.4 |
Swindon Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Connor Ripley | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 25 | 6.55 | |
| 17 | Ryan Tafazolli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 10 | 38 | 7.34 | |
| 7 | Tom Nichols | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 2 | 49 | 7.57 | |
| 44 | Darren Oldaker | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 2 | 40 | 6.66 | |
| 28 | Ollie Palmer | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 28 | 16 | 57.14% | 1 | 10 | 43 | 7.07 | |
| 23 | Aaron Drinan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 25 | 6.63 | |
| 6 | James Ball | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 1 | 44 | 7.13 | |
| 5 | Will Wright | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
| 18 | Gavin Kilkenny | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 2 | 2 | 52 | 6.86 | |
| 9 | Paul Glatzel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 24 | 6.34 | |
| 33 | Joel McGregor | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 52 | 7.92 | |
| 26 | Finley Munroe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 8 | 0 | 42 | 6.94 | |
| 3 | Filozofe Mabete | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
