Kết quả trận Cheltenham Town vs Swindon Town, 02h45 ngày 30/12

Vòng 23
02:45 ngày 30/12/2025
Cheltenham Town
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Swindon Town
Địa điểm: Whaddon Road Stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.87
O 2.5
0.83
U 2.5
0.97
1
4.10
X
3.40
2
1.76
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.97
O 1
0.77
U 1
1.01

Hạng 2 Anh » 23

Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cheltenham Town vs Swindon Town hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cheltenham Town vs Swindon Town tại Hạng 2 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cheltenham Town vs Swindon Town hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Cheltenham Town vs Swindon Town

Cheltenham Town Cheltenham Town
Phút
Swindon Town Swindon Town
46'
match change Filozofe Mabete
Ra sân: Paul Glatzel
54'
match yellow.png Joel McGregor
57'
match goal 0 - 1 Joel McGregor
59'
match change Will Wright
Ra sân: Finley Munroe
75'
match goal 0 - 2 Filozofe Mabete
Kiến tạo: Will Wright
Isaac Hutchinson
Ra sân: Arkell Jude-Boyd
match change
81'
82'
match change Jake Tabor
Ra sân: Ollie Palmer
Tom Taylor
Ra sân: Ethon Archer
match change
88'
Josh Martin
Ra sân: Jordan Thomas
match change
89'
90'
match yellow.png James Ball
90'
match change Dani Gonzalez
Ra sân: Darren Oldaker
90'
match change Princewill Ehibhatiomhan
Ra sân: Tom Nichols

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Cheltenham Town VS Swindon Town

Cheltenham Town Cheltenham Town
Swindon Town Swindon Town
8
 
Tổng cú sút
 
12
0
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Phạm lỗi
 
10
7
 
Phạt góc
 
4
10
 
Sút Phạt
 
5
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
20
 
Đánh đầu
 
1
6
 
Cứu thua
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
6
24
 
Long pass
 
25
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
1
 
Successful center
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
33
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
13
23
 
Ném biên
 
37
428
 
Số đường chuyền
 
335
79%
 
Chuyền chính xác
 
69%
102
 
Pha tấn công
 
120
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
0
 
Cơ hội lớn
 
3
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
4
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
56
 
Số pha tranh chấp thành công
 
73
0.42
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.08
0.42
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.08
0
 
Cú sút trúng đích
 
2.14
15
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
19
20
 
Số quả tạt chính xác
 
17
41
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
39
15
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
34
33
 
Phá bóng
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Josh Martin
15
Tom Taylor
21
Isaac Hutchinson
12
Darragh Power
3
George Harmon
4
Liam Kinsella
41
Mamadou Diallo
Cheltenham Town Cheltenham Town 4-3-3
3-1-4-2 Swindon Town Swindon Town
1
Day
27
Tomkinso...
5
Wilson
6
Cundy
2
Jude-Boy...
22
Archer
26
Stevenso...
8
Young
31
Adelakun
20
Bickerst...
11
Thomas
1
Ripley
6
Ball
17
Tafazoll...
26
Munroe
7
Nichols
9
Glatzel
18
Kilkenny
44
Oldaker
33
McGregor
28
Palmer
23
Drinan

Substitutes

3
Filozofe Mabete
20
Princewill Ehibhatiomhan
5
Will Wright
37
Dani Gonzalez
11
Jake Tabor
12
Lewis Ward
Đội hình dự bị
Cheltenham Town Cheltenham Town
Josh Martin 16
Tom Taylor 15
Isaac Hutchinson 21
Darragh Power 12
George Harmon 3
Liam Kinsella 4
Mamadou Diallo 41
Cheltenham Town Swindon Town
3 Filozofe Mabete
20 Princewill Ehibhatiomhan
5 Will Wright
37 Dani Gonzalez
11 Jake Tabor
12 Lewis Ward

Dữ liệu đội bóng:Cheltenham Town vs Swindon Town

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
8.67 Phạm lỗi 9
5 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
47% Kiểm soát bóng 48%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 0.6
4 Sút trúng cầu môn 4.7
9.7 Phạm lỗi 10.6
5.2 Phạt góc 5.3
1.4 Thẻ vàng 2.1
49.1% Kiểm soát bóng 49.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cheltenham Town (30trận)
Chủ Khách
Swindon Town (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
5
HT-H/FT-T
3
2
5
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
2
HT-B/FT-B
3
2
1
6

Cheltenham Town Cheltenham Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Wilson Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 1 1 45 6.77
1 Joe Day Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 1 36 6.47
8 Luke Young Tiền vệ trụ 3 0 1 29 19 65.52% 5 0 47 6.26
31 Hakeeb Adelakun Forward 1 0 1 23 17 73.91% 2 1 34 6.57
26 Ben Edward Stevenson Tiền vệ trụ 0 0 0 33 27 81.82% 0 1 39 5.99
6 Robbie Cundy Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 4 45 6.68
20 Jake Bickerstaff Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.05
27 Jonathan Tomkinson Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 44 6.6
11 Jordan Thomas Cánh phải 2 0 0 14 11 78.57% 1 2 40 6.51
22 Ethon Archer Cánh trái 1 0 2 14 13 92.86% 2 0 32 6.57
2 Arkell Jude-Boyd Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 26 65% 1 1 67 6.4

Swindon Town Swindon Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Connor Ripley Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 25 6.55
17 Ryan Tafazolli Trung vệ 0 0 0 26 16 61.54% 0 10 38 7.34
7 Tom Nichols Tiền vệ công 2 1 1 32 25 78.13% 0 2 49 7.57
44 Darren Oldaker Tiền vệ trụ 1 1 1 28 24 85.71% 1 2 40 6.66
28 Ollie Palmer Tiền đạo cắm 3 1 1 28 16 57.14% 1 10 43 7.07
23 Aaron Drinan Tiền đạo cắm 1 1 1 15 11 73.33% 1 0 25 6.63
6 James Ball Tiền vệ trụ 0 0 1 24 19 79.17% 3 1 44 7.13
5 Will Wright Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.99
18 Gavin Kilkenny Tiền vệ trụ 0 0 0 42 35 83.33% 2 2 52 6.86
9 Paul Glatzel Tiền vệ công 0 0 1 17 15 88.24% 0 1 24 6.34
33 Joel McGregor Hậu vệ cánh phải 1 1 0 19 14 73.68% 0 3 52 7.92
26 Finley Munroe Hậu vệ cánh trái 1 0 0 22 16 72.73% 8 0 42 6.94
3 Filozofe Mabete Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ