Kết quả trận Crawley Town vs Bromley, 02h45 ngày 30/12
0.98
0.86
1.01
0.81
2.75
3.40
2.25
0.96
0.88
0.75
1.07
Hạng 2 Anh » 23
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Crawley Town vs Bromley hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Crawley Town vs Bromley tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Crawley Town vs Bromley hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Crawley Town vs Bromley
0 - 1 Michael Cheek Kiến tạo: Idris Odutayo
Ben Krauhaus
Kiến tạo: Dion Pereira
1 - 2 Michael Cheek
Ra sân: Reece Brown
1 - 3 Michael Cheek Kiến tạo: Ashley Charles
Ra sân: Gavan Holohan
Ra sân: Geraldo Bajrami
Ra sân: Ade Adeyemo
Brooklyn IlungaRa sân: Corey Whitely
Nicke KabambaRa sân: Michael Cheek
Ben ThompsonRa sân: Ben Krauhaus
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Crawley Town VS Bromley
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Crawley Town vs Bromley
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crawley Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Gavan Holohan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 1 | 4 | 39 | 6.48 | |
| 10 | Reece Brown | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 28 | 5.75 | |
| 13 | Harry McKirdy | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.87 | |
| 3 | Dion Conroy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 1 | 48 | 5.95 | |
| 21 | Ryan Loft | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 3 | 24 | 6.43 | |
| 26 | Jay Williams | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 6 | 42 | 6.66 | |
| 19 | Dion Pereira | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 1 | 33 | 6.62 | |
| 4 | Geraldo Bajrami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 46 | 6.76 | |
| 28 | Josh Flint | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 4 | 4 | 61 | 6.53 | |
| 5 | Charlie Barker | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 5 | 55 | 6.67 | |
| 1 | Harvey Davies | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 0 | 0 | 35 | 5.56 | |
| 22 | Ade Adeyemo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 4 | 1 | 41 | 5.77 |
Bromley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Omar Sowunmi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 3 | 28 | 6.62 | |
| 18 | Corey Whitely | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 4 | 2 | 33 | 7.42 | |
| 11 | Mitchell Bernard Pinnock | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 10 | 1 | 43 | 6.49 | |
| 1 | Grant Smith | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 5 | 25% | 0 | 0 | 22 | 5.86 | |
| 4 | Ashley Charles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 2 | 37 | 7.24 | |
| 20 | Jude Arthurs | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 27 | 6.35 | |
| 3 | Deji Elerewe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 4 | 24 | 6.83 | |
| 30 | Idris Odutayo | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 2 | 32 | 7.09 | |
| 7 | Ben Krauhaus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 21 | 6.92 | |
| 9 | Michael Cheek | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 5 | 20 | 9.56 | |
| 26 | Markus Ifill | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 9 | 39.13% | 2 | 3 | 46 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
