Kết quả trận FC Porto vs AVS Futebol SAD, 03h15 ngày 30/12
0.91
0.99
0.94
0.95
1.14
9.00
15.00
0.98
0.90
1.19
0.72
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Porto vs AVS Futebol SAD hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 03:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Porto vs AVS Futebol SAD tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Porto vs AVS Futebol SAD hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Porto vs AVS Futebol SAD
Ra sân: Diogo Meireles Costa
Kiến tạo: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Jaume Grau Ciscar
Guilherme NeivaRa sân: Oscar Perea
Gustavo Amaro AssuncaoRa sân: Jaume Grau Ciscar
Ra sân: Rodrigo Mora
Ra sân: William Gomes
Gustavo MendoncaRa sân: Pedro Lima
Ra sân: Francisco Sampaio Moura
Rafael Avelino Pereira Pinto BarbosaRa sân: Diogo Spencer
Anderson Miguel Da Silva, NeneRa sân: Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane
Ra sân: Martim Fernandes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Porto VS AVS Futebol SAD
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Porto vs AVS Futebol SAD
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 6 | 56 | 7.25 | |
| 13 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 4 | 41 | 6.64 | |
| 99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.34 | |
| 11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 3 | 0 | 29 | 6.49 | |
| 74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 1 | 46 | 6.69 | |
| 4 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 57 | 52 | 91.23% | 1 | 1 | 63 | 6.72 | |
| 52 | Martim Fernandes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 33 | 6.47 | |
| 9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 15 | 6.23 | |
| 8 | Victor Froholdt | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 28 | 6.27 | |
| 86 | Rodrigo Mora | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 1 | 34 | 6.75 | |
| 7 | William Gomes | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 5 | 0 | 38 | 6.67 |
AVS Futebol SAD
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 1 | 4 | 19 | 6.43 | |
| 33 | Aderllan Leandro de Jesus Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 19 | 7.11 | |
| 26 | Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 4 | 21 | 6.86 | |
| 93 | Simao Verza Bertelli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 22 | 6.65 | |
| 12 | Leonardo Rivas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 30 | 6.66 | |
| 15 | Jaume Grau Ciscar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.4 | |
| 42 | Cristian Castro Devenish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.62 | |
| 14 | Oscar Perea | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 15 | 5.63 | |
| 8 | Pedro Lima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 23 | 6.78 | |
| 2 | Diogo Spencer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 0 | 22 | 6.31 | |
| 11 | Babatunde Jimoh Akinsola | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 2 | 20 | 6.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
