Kết quả trận Grimsby Town vs Shrewsbury Town, 02h45 ngày 30/12
0.82
1.00
0.91
0.83
1.68
3.50
4.33
0.96
0.88
0.82
0.96
Hạng 2 Anh » 23
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Grimsby Town vs Shrewsbury Town hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Grimsby Town vs Shrewsbury Town tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Grimsby Town vs Shrewsbury Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Grimsby Town vs Shrewsbury Town
George LloydRa sân: Anthony Scully
Ra sân: Jamie Walker
John Marquis
Ra sân: Darragh Burns
Ra sân: Geza David Turi
Ra sân: Jude Soonsup-Bell
Tommy McDermottRa sân: Ismeal Kabia
Taylor Perry
Chukwuemeka AnekeRa sân: Tom Sang
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Grimsby Town VS Shrewsbury Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Grimsby Town vs Shrewsbury Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grimsby Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Jamie Walker | Tiền vệ công | 2 | 0 | 5 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 34 | 6.55 | |
| 4 | Kieran Green | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 30 | Charles Vernam | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 7 | 0 | 42 | 7.02 | |
| 5 | Harvey Rodgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 50 | 6.96 | |
| 3 | Jayden Sweeney | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 1 | 66 | 7.06 | |
| 18 | Darragh Burns | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 1 | 0 | 45 | 6.9 | |
| 24 | Doug Tharme | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 53 | 74.65% | 0 | 1 | 80 | 6.48 | |
| 8 | Evan Khouri | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 1 | 46 | 6.49 | |
| 17 | Cameron McJannett | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 55 | 79.71% | 0 | 7 | 87 | 7.73 | |
| 10 | Jude Soonsup-Bell | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 21 | 6.14 | |
| 31 | Jackson Smith | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 34 | 6.74 | |
| 15 | Geza David Turi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 3 | 62 | 7.76 |
Shrewsbury Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | John Marquis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 4 | 27 | 6.37 | |
| 25 | Josh Ruffels | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 3 | 34 | 6.93 | |
| 6 | Samuel Clucas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 3 | 1 | 33 | 6.74 | |
| 4 | Thomas Anderson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 7 | 28% | 0 | 7 | 34 | 7.14 | |
| 5 | William Boyle | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 3 | 37 | 7.28 | |
| 9 | George Lloyd | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
| 11 | Anthony Scully | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 19 | 6.03 | |
| 2 | Luca Hoole | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 2 | 38 | 6.72 | |
| 14 | Taylor Perry | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 1 | 31 | 6.53 | |
| 10 | Tom Sang | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 6 | 1 | 38 | 6.3 | |
| 20 | Ismeal Kabia | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 18 | 6.36 | |
| 12 | Will Brook | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 0 | 32 | 6.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
