Kết quả trận Melbourne Victory vs Wellington Phoenix, 15h00 ngày 29/12
0.96
0.94
0.85
0.82
1.65
4.00
4.80
0.94
0.96
1.09
0.75
VĐQG Australia » 10
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Melbourne Victory vs Wellington Phoenix hôm nay ngày 29/12/2025 lúc 15:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Melbourne Victory vs Wellington Phoenix tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Melbourne Victory vs Wellington Phoenix hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Melbourne Victory vs Wellington Phoenix
Kiến tạo: Nishan Velupillay
1 - 1 Ramy Najjarine
Kiến tạo: Joshua Rawlins
Manjrekar James
Kiến tạo: Juan Manuel Mata Garcia
Fin ConchieRa sân: Carlo Armiento
Luke Brooke-SmithRa sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Nishan Velupillay
Paulo RetreRa sân: Alex Rufer
Ra sân: Louis D Arrigo
Ra sân: Juan Manuel Mata Garcia
Ra sân: Jason Alan Davidson
Ra sân: Clarismario Santos Rodrigus
Kiến tạo: Jing Reec
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Melbourne Victory VS Wellington Phoenix
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Melbourne Victory vs Wellington Phoenix
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 3 | 53 | 6.7 | |
| 25 | Jack Duncan | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
| 64 | Juan Manuel Mata Garcia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 2 | 0 | 43 | 6.5 | |
| 2 | Jason Alan Davidson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 28 | 26 | 92.86% | 2 | 0 | 43 | 7.2 | |
| 9 | Nikolaos Vergos | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 13 | 8 | |
| 27 | Louis D Arrigo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 3 | 41 | 6.8 | |
| 22 | Joshua Rawlins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 33 | 6.5 | |
| 17 | Nishan Velupillay | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 33 | 6.9 | |
| 11 | Clarismario Santos Rodrigus | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 33 | 6.6 | |
| 8 | Jordi Valadon | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 36 | 6.5 | |
| 15 | Sebastian Esposito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 3 | 49 | 6.9 |
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Alex Rufer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 22 | 6.8 | |
| 25 | Kazuki Nagasawa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 20 | 6 | |
| 4 | Manjrekar James | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
| 20 | Ramy Najjarine | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 7.6 | |
| 11 | Carlo Armiento | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 20 | 6.1 | |
| 15 | Isaac Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
| 18 | Lukas Kelly-Heald | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 28 | 6.5 | |
| 7 | Ifeanyi Eze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
| 3 | Corban Piper | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 4 | 13 | 6.6 | |
| 40 | Eamonn McCarron | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 0 | 20 | 6.1 | |
| 27 | Matt Sheridan | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
