Kết quả trận Millwall vs Bristol City, 02h45 ngày 30/12

Vòng 24
02:45 ngày 30/12/2025
Millwall
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Bristol City
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.10
+0.25
0.78
O 2.25
0.84
U 2.25
0.90
1
2.37
X
3.20
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 1
0.96
U 1
0.92

Hạng nhất Anh » 24

Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Millwall vs Bristol City hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Millwall vs Bristol City tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Millwall vs Bristol City hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Millwall vs Bristol City

Millwall Millwall
Phút
Bristol City Bristol City
Camiel Neghli 1 - 0 match goal
16'
Alfie Doughty match yellow.png
23'
Zak Sturge match yellow.png
38'
Tristan Crama match yellow.png
41'
Ryan Leonard
Ra sân: Billy Mitchell
match change
46'
49'
match goal 1 - 1 Adam Randell
Kiến tạo: Ross McCrorie
Macaulay Langstaff
Ra sân: Raees Bangura-Williams
match change
55'
Dan McNamara
Ra sân: Aidomo Emakhu
match change
56'
66'
match change Emil Ris Jakobsen
Ra sân: Sinclair Armstrong
66'
match change Neto Borges
Ra sân: Robert Atkinson
Thierno Ballo
Ra sân: Alfie Doughty
match change
73'
Joe Bryan
Ra sân: Zak Sturge
match change
73'
Macaulay Langstaff 2 - 1 match goal
81'
Thierno Ballo match yellow.png
83'
87'
match yellow.png Neto Borges
88'
match change Yu Hirakawa
Ra sân: Scott Twine

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Millwall VS Bristol City

Millwall Millwall
Bristol City Bristol City
8
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Phạt góc
 
8
8
 
Sút Phạt
 
15
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
55
 
Đánh đầu
 
59
2
 
Cứu thua
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
11
29
 
Long pass
 
19
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
1
 
Successful center
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Đánh đầu thành công
 
35
4
 
Cản sút
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
7
1
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
16
353
 
Số đường chuyền
 
466
70%
 
Chuyền chính xác
 
80%
97
 
Pha tấn công
 
124
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
2
 
Cơ hội lớn
 
1
5
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
47
 
Số pha tranh chấp thành công
 
69
1.33
 
Cú sút trúng đích
 
0.38
20
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
31
10
 
Số quả tạt chính xác
 
19
26
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
34
21
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
35
21
 
Phá bóng
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Thierno Ballo
23
Joe Bryan
18
Ryan Leonard
17
Macaulay Langstaff
2
Dan McNamara
13
Steven Benda
45
Wes Harding
28
Ajay Matthews
47
Jack Howland
Millwall Millwall 4-2-3-1
3-4-2-1 Bristol City Bristol City
15
Crocombe
3
Sturge
5
Cooper
6
Taylor
4
Crama
8
Mitchell
14
Doughty
22
Emakhu
31
Bangura-...
10
Neghli
9
Ivanovic
1
OLeary
14
Vyner
16
Dickie
5
Atkinson
2
McCrorie
12
Knight
4
Randell
3
Pring
10
Twine
11
Mehmeti
30
Armstron...

Substitutes

21
Neto Borges
18
Emil Ris Jakobsen
7
Yu Hirakawa
25
Ephraim Yeboah
13
Joe Lumley
26
Josh Stokes
19
George Tanner
24
Haydon Roberts
29
Leo Pecover
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
Thierno Ballo 7
Joe Bryan 23
Ryan Leonard 18
Macaulay Langstaff 17
Dan McNamara 2
Steven Benda 13
Wes Harding 45
Ajay Matthews 28
Jack Howland 47
Millwall Bristol City
21 Neto Borges
18 Emil Ris Jakobsen
7 Yu Hirakawa
25 Ephraim Yeboah
13 Joe Lumley
26 Josh Stokes
19 George Tanner
24 Haydon Roberts
29 Leo Pecover

Dữ liệu đội bóng:Millwall vs Bristol City

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
14.67 Phạm lỗi 8
3 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2
45% Kiểm soát bóng 40.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1
4.6 Sút trúng cầu môn 5.7
12.8 Phạm lỗi 9.4
5.4 Phạt góc 5.4
2 Thẻ vàng 1.7
46.4% Kiểm soát bóng 47.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (27trận)
Chủ Khách
Bristol City (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
5
4
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
4
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
2
2
2
4

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Defender 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 12 5.97
15 Max Crocombe Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 0 32 6.34
5 Jake Cooper Defender 0 0 0 36 28 77.78% 0 2 45 6.41
2 Dan McNamara Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.05
8 Billy Mitchell Midfielder 0 0 0 25 20 80% 0 0 28 6.64
14 Alfie Doughty Midfielder 0 0 0 25 17 68% 4 0 38 5.97
10 Camiel Neghli Midfielder 1 1 0 17 11 64.71% 0 1 28 7.07
6 Caleb Taylor Defender 0 0 0 25 20 80% 0 0 33 6.6
22 Aidomo Emakhu Forward 0 0 0 2 1 50% 0 1 11 6.22
17 Macaulay Langstaff Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
4 Tristan Crama Defender 0 0 0 24 18 75% 2 3 36 6.19
9 Mihailo Ivanovic Forward 1 0 0 7 3 42.86% 0 4 17 6.27
3 Zak Sturge Defender 0 0 0 26 22 84.62% 1 1 49 6.52
31 Raees Bangura-Williams Midfielder 0 0 0 10 4 40% 0 2 19 6.16

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Robert Atkinson Defender 1 0 0 27 22 81.48% 0 10 44 7.17
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 15 5.85
16 Robert Dickie Defender 0 0 0 37 31 83.78% 0 3 50 6.77
14 Zak Vyner Defender 1 0 0 50 34 68% 0 4 63 6.53
2 Ross McCrorie Midfielder 1 0 2 24 19 79.17% 1 4 47 7.6
10 Scott Twine Forward 2 0 4 29 23 79.31% 5 0 45 6.49
18 Emil Ris Jakobsen Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
21 Neto Borges Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
3 Cameron Pring Defender 0 0 0 21 16 76.19% 2 2 33 6.4
12 Jason Knight Midfielder 1 1 1 49 43 87.76% 0 1 57 6.6
4 Adam Randell Midfielder 1 1 1 44 33 75% 2 0 54 6.98
11 Anis Mehmeti Forward 2 0 1 22 17 77.27% 4 0 39 6.59
30 Sinclair Armstrong Forward 3 1 0 10 10 100% 0 1 23 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ