Kết quả trận Newport County vs Crewe Alexandra, 02h30 ngày 30/12

Vòng 23
02:30 ngày 30/12/2025
Newport County
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Crewe Alexandra
Địa điểm: Rodney parade Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.81
-0.5
1.03
O 2.5
0.91
U 2.5
0.91
1
3.70
X
3.50
2
1.81
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.14
O 1
0.85
U 1
0.97

Hạng 2 Anh » 23

Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Newport County vs Crewe Alexandra hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Newport County vs Crewe Alexandra tại Hạng 2 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Newport County vs Crewe Alexandra hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Newport County vs Crewe Alexandra

Newport County Newport County
Phút
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Courtney Baker-Richardson 1 - 0 match goal
28'
Anthony Driscoll-Glennon match yellow.png
40'
49'
match yellow.png Jade Jay Mingi
53'
match change Matus Holicek
Ra sân: Owen Lunt
53'
match change Calum Agius
Ra sân: Dion Rankine
54'
match change Omar Bogle
Ra sân: Jack Powell
69'
match change Charlie Finney
Ra sân: Jade Jay Mingi
73'
match yellow.png Louis Moult
Ben Lloyd
Ra sân: Michael Spellman
match change
74'
Nathaniel Opoku
Ra sân: Courtney Baker-Richardson
match change
75'
Sammy Braybroke 2 - 0 match goal
76'
Ciaran Brennan
Ra sân: Matthew Smith
match change
85'
Liam Shephard
Ra sân: Anthony Driscoll-Glennon
match change
85'
Cameron Antwi
Ra sân: Bobby Kamwa
match change
90'
90'
match yellow.png James Connolly

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Newport County VS Crewe Alexandra

Newport County Newport County
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
19
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Phạt góc
 
4
13
 
Sút Phạt
 
10
1
 
Việt vị
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
47
 
Đánh đầu
 
44
4
 
Cứu thua
 
5
20
 
Cản phá thành công
 
4
5
 
Thử thách
 
3
19
 
Long pass
 
24
4
 
Successful center
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
7
19
 
Đánh đầu thành công
 
26
5
 
Cản sút
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
3
5
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
32
282
 
Số đường chuyền
 
418
63%
 
Chuyền chính xác
 
78%
80
 
Pha tấn công
 
82
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
60
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
3
 
Cơ hội lớn
 
1
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
16
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
5
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
9
55
 
Số pha tranh chấp thành công
 
46
1.53
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.3
1.16
 
xG Set Play
 
1.04
1.53
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.3
1.87
 
Cú sút trúng đích
 
1.07
28
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
21
21
 
Số quả tạt chính xác
 
15
36
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
20
19
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
26
32
 
Phá bóng
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Nathaniel Opoku
6
Ciaran Brennan
18
Liam Shephard
11
Cameron Antwi
20
Ben Lloyd
1
Nik Tzanev
2
Cameron Evans
Newport County Newport County 5-4-1
4-2-3-1 Crewe Alexandra Crewe Alexandra
28
Wright
3
Driscoll...
5
Clarke
4
Baker
15
Jenkins
12
Thomas
7
Kamwa
44
Braybrok...
8
Smith
21
Spellman
9
Baker-Ri...
13
Waller
4
Mingi
18
Connolly
2
Billingt...
3
Hutchins...
23
Powell
6
Sanders
26
OReilly
19
Lunt
15
Rankine
31
Moult

Substitutes

17
Matus Holicek
14
Charlie Finney
9
Omar Bogle
20
Calum Agius
22
Phil Croker
1
Tom Booth
30
Stan Dancey
Đội hình dự bị
Newport County Newport County
Nathaniel Opoku 24
Ciaran Brennan 6
Liam Shephard 18
Cameron Antwi 11
Ben Lloyd 20
Nik Tzanev 1
Cameron Evans 2
Newport County Crewe Alexandra
17 Matus Holicek
14 Charlie Finney
9 Omar Bogle
20 Calum Agius
22 Phil Croker
1 Tom Booth
30 Stan Dancey

Dữ liệu đội bóng:Newport County vs Crewe Alexandra

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
10 Phạm lỗi 10.67
3 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
44% Kiểm soát bóng 52.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.4
3.3 Sút trúng cầu môn 4.4
10.5 Phạm lỗi 11.1
3.2 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 1.7
44.7% Kiểm soát bóng 47.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newport County (30trận)
Chủ Khách
Crewe Alexandra (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
4
3
HT-H/FT-T
0
2
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
5
1
2
1
HT-B/FT-B
5
3
1
4

Newport County Newport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Clarke Trung vệ 3 1 0 19 17 89.47% 0 3 27 6.94
15 Lee Jenkins Trung vệ 1 0 1 25 18 72% 1 4 50 7.33
18 Liam Shephard Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
28 Jordan Wright Thủ môn 0 0 0 26 6 23.08% 0 0 36 7.41
8 Matthew Smith Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 22 12 54.55% 0 2 40 7.75
9 Courtney Baker-Richardson Tiền đạo cắm 5 2 1 7 1 14.29% 1 3 20 7.38
3 Anthony Driscoll-Glennon Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 18 69.23% 8 2 42 6.81
6 Ciaran Brennan Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
44 Sammy Braybroke Tiền vệ phòng ngự 1 1 4 42 36 85.71% 5 1 60 8.56
21 Michael Spellman Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 1 16 6.36
4 Matthew Baker Trung vệ 1 0 0 22 11 50% 0 1 33 7.13
7 Bobby Kamwa Cánh trái 4 1 0 18 15 83.33% 4 0 39 7.39
24 Nathaniel Opoku Tiền đạo cắm 0 0 1 5 5 100% 0 0 6 6.26
20 Ben Lloyd Tiền vệ công 1 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.2
12 Joe Thomas Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 15 57.69% 1 2 42 7.15

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Louis Moult Tiền đạo cắm 2 0 0 14 10 71.43% 0 4 28 6.08
23 Jack Powell Tiền vệ trụ 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 37 6.28
9 Omar Bogle Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 2 8 6.06
6 Max Sanders Tiền vệ trụ 3 0 3 63 52 82.54% 5 1 78 6.22
3 Reece Hutchinson Hậu vệ cánh trái 2 0 1 31 22 70.97% 2 5 69 6.63
4 Jade Jay Mingi Defender 0 0 0 22 17 77.27% 1 1 48 6.25
18 James Connolly Trung vệ 2 1 0 58 43 74.14% 1 4 78 6.92
13 Sam Waller Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 39 6.71
26 Tommi OReilly Tiền vệ công 3 1 2 22 18 81.82% 3 0 40 6.46
2 Lewis Billington Hậu vệ cánh phải 0 0 0 59 49 83.05% 0 3 71 6.06
15 Dion Rankine Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 18 6.07
14 Charlie Finney Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.9
17 Matus Holicek Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 17 5.86
19 Owen Lunt Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 15 11 73.33% 0 1 24 6.39
20 Calum Agius Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ