Kết quả trận Norwich City vs Watford, 02h45 ngày 30/12
0.89
1.01
0.78
0.97
2.80
3.40
2.46
0.91
0.99
0.74
1.16
Hạng nhất Anh » 24
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Norwich City vs Watford hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Norwich City vs Watford tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Norwich City vs Watford hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Norwich City vs Watford
Vivaldo SemedoRa sân: Luca Kjerrumgaard
Ra sân: Jacob Wright
Ra sân: Lucien Mahovo
Nampalys MendyRa sân: Imran Louza
James AbankwahRa sân: Jeremy Ngakia
Jeremy Ngakia
Ra sân: Tony Springett
Nestory IrankundaRa sân: Othmane Maamma
Ra sân: Joshua Sargent
Ra sân: Oscar Schwartau
Moussa SissokoRa sân: Thomas Ince
0 - 1 Vivaldo Semedo Kiến tạo: Nestory Irankunda
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Norwich City VS Watford
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Norwich City vs Watford
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Kenny Mclean | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 48 | 37 | 77.08% | 5 | 1 | 67 | 6.93 | |
| 6 | Harry Darling | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 2 | 57 | 6.77 | |
| 9 | Joshua Sargent | Forward | 2 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 13 | 5.86 | |
| 1 | Vladan Kovacevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.39 | |
| 14 | Benjamin Chrisene | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
| 7 | Pelle Mattsson | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 49 | 6.83 | |
| 42 | Tony Springett | Forward | 1 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 2 | 29 | 6.67 | |
| 29 | Oscar Schwartau | Forward | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 34 | 6.44 | |
| 24 | Jovon Makama | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 35 | Kellen Fisher | Defender | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 0 | 55 | 6.67 | |
| 47 | Lucien Mahovo | Defender | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 1 | 46 | 6.75 | |
| 16 | Jacob Wright | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 5 | 1 | 35 | 6.55 | |
| 15 | Ruairi McConville | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 1 | 63 | 7.16 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Thomas Ince | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 29 | 6.51 | |
| 23 | Nampalys Mendy | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 1 | Egil Selvik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 28 | 6.35 | |
| 8 | Giorgi Chakvetadze | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 31 | 6.37 | |
| 16 | Marc Joel Bola | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 45 | 6.69 | |
| 10 | Imran Louza | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 3 | 2 | 57 | 6.76 | |
| 6 | Matthew Pollock | Defender | 1 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 2 | 45 | 6.96 | |
| 5 | Hector Kyprianou | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 39 | 6.75 | |
| 2 | Jeremy Ngakia | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 55 | 6.37 | |
| 25 | James Abankwah | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 9 | Luca Kjerrumgaard | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 1 | 13 | 6.04 | |
| 18 | Vivaldo Semedo | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.3 | |
| 42 | Othmane Maamma | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 0 | 36 | 6.4 | |
| 3 | Max Alleyne | Defender | 2 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 41 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
