Kết quả trận Oxford United vs Swansea City, 02h45 ngày 30/12
1.00
0.88
0.88
0.98
2.64
3.35
2.48
0.99
0.89
1.16
0.74
Hạng nhất Anh » 24
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Oxford United vs Swansea City hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Oxford United vs Swansea City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Oxford United vs Swansea City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Oxford United vs Swansea City
0 - 1 Zan Vipotnik Kiến tạo: Josh Tymon
Melker Widell
Zeidane Inoussa
Ra sân: Luke Harris
Ronald Pereira MartinsRa sân: Zeidane Inoussa
Goncalo Baptista FrancoRa sân: Jay Fulton
Ra sân: Przemyslaw Placheta
Ra sân: Nik Prelec
Marko Stamenic
Ji Seong Eom
Ra sân: Stanley Mills
Malick YalcouyeRa sân: Ji Seong Eom
Josh KeyRa sân: Ethan Galbraith
Ishe Samuels-SmithRa sân: Melker Widell
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Oxford United VS Swansea City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Oxford United vs Swansea City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oxford United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Michal Helik | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 33 | 66% | 0 | 2 | 55 | 6.03 | |
| 23 | Siriki Dembele | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
| 7 | Przemyslaw Placheta | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 5.93 | |
| 1 | Jamie Cumming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 0 | 0 | 31 | 6.2 | |
| 3 | Ciaron Brown | Defender | 1 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 52 | 6.53 | |
| 14 | Brian De Keersmaecker | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 1 | 49 | 6.37 | |
| 50 | Filip Krastev | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.25 | |
| 19 | Tyler Goodrham | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 27 | 18 | 66.67% | 2 | 1 | 39 | 6.36 | |
| 16 | Nik Prelec | Forward | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 5 | 29 | 6.14 | |
| 26 | Jack Currie | Defender | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 3 | 47 | 6.98 | |
| 12 | Luke Harris | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 31 | 6.29 | |
| 15 | Brodie Spencer | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 15 | 46.88% | 0 | 4 | 49 | 6.35 | |
| 17 | Stanley Mills | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 3 | 1 | 31 | 6.05 | |
| 27 | Will Lankshear | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Jay Fulton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 4 | 35 | 7.05 | |
| 30 | Ethan Galbraith | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 48 | 35 | 72.92% | 0 | 1 | 71 | 6.93 | |
| 15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 6 | 51 | 7.33 | |
| 22 | Lawrence Vigouroux | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 26 | 6.65 | |
| 14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 5 | 0 | 40 | 7.23 | |
| 5 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 38 | 69.09% | 0 | 5 | 73 | 7.48 | |
| 10 | Ji Seong Eom | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 41 | 7 | |
| 17 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.02 | |
| 27 | Zeidane Inoussa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 2 | 34 | 6.45 | |
| 6 | Marko Stamenic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 4 | 62 | 7.43 | |
| 9 | Zan Vipotnik | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 27 | 7.38 | |
| 7 | Melker Widell | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 2 | 29 | 6.72 | |
| 35 | Ronald Pereira Martins | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
