Kết quả trận Plymouth Argyle vs Wycombe Wanderers, 02h45 ngày 30/12

Vòng 23
02:45 ngày 30/12/2025
Plymouth Argyle
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Wycombe Wanderers
Địa điểm: Stadio Cinque Pini
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
0.97
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
3.05
X
3.20
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.75
O 1
0.93
U 1
0.85

Hạng 3 Anh » 23

Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Plymouth Argyle vs Wycombe Wanderers hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Plymouth Argyle vs Wycombe Wanderers tại Hạng 3 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Plymouth Argyle vs Wycombe Wanderers hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Plymouth Argyle vs Wycombe Wanderers

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Phút
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
11'
match goal 0 - 1 Dan Casey
Kiến tạo: Jack Grimmer
Aribim Pepple
Ra sân: Owen Oseni
match change
17'
29'
match change Junior Quitirna
Ra sân: Jamie Mullins
Bali Mumba match yellow.png
33'
44'
match yellow.png Ewan Henderson
44'
match change Caolan Stephen Boyd-Munce
Ra sân: Ewan Henderson
Tegan Finn
Ra sân: Xavier Amaechi
match change
70'
77'
match change George Abbott
Ra sân: Fred Onyedinma
78'
match change Connor Taylor
Ra sân: Junior Quitirna
80'
match yellow.png Will Norris
Kornel Szucs
Ra sân: Malachi Boateng
match change
83'
Mathias Ross Jensen
Ra sân: Julio Pleguezuelo
match change
83'
Julio Pleguezuelo match yellow.png
83'
Aribim Pepple 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Plymouth Argyle VS Wycombe Wanderers

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
16
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Phạm lỗi
 
14
10
 
Phạt góc
 
6
14
 
Sút Phạt
 
6
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
1
 
Đánh đầu
 
1
0
 
Cứu thua
 
4
18
 
Cản phá thành công
 
24
6
 
Thử thách
 
9
27
 
Long pass
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
5
 
Successful center
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
41
 
Đánh đầu thành công
 
38
6
 
Cản sút
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
9
12
 
Đánh chặn
 
7
31
 
Ném biên
 
39
384
 
Số đường chuyền
 
307
69%
 
Chuyền chính xác
 
57%
118
 
Pha tấn công
 
105
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
65
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
2
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
12
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
11
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
86
 
Số pha tranh chấp thành công
 
74
1.13
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.35
1.13
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.35
1.6
 
Cú sút trúng đích
 
0.78
23
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
22
25
 
Số quả tạt chính xác
 
21
42
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
36
44
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
38
45
 
Phá bóng
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Aribim Pepple
2
Mathias Ross Jensen
6
Kornel Szucs
39
Tegan Finn
21
Luca Ashby-Hammond
14
Ayman Benarous
20
Law McCabe
Plymouth Argyle Plymouth Argyle 4-4-2
4-2-3-1 Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
1
Hazard
29
Sorinola
15
Mitchell
5
Pleguezu...
8
Edwards
11
Mumba
4
Wiredu
19
Boateng
10
Amaechi
18
Oseni
9
Tolaj
50
Norris
2
Grimmer
17
Casey
45
Hagelskj...
3
Harvie
10
Leahy
20
Henderso...
44
Onyedinm...
21
Mullins
11
Bell
12
Woodrow

Substitutes

7
Junior Quitirna
30
George Abbott
26
Connor Taylor
8
Caolan Stephen Boyd-Munce
1
Mikki van Sas
9
Bradley Fink
23
Niall Huggins
Đội hình dự bị
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Aribim Pepple 27
Mathias Ross Jensen 2
Kornel Szucs 6
Tegan Finn 39
Luca Ashby-Hammond 21
Ayman Benarous 14
Law McCabe 20
Plymouth Argyle Wycombe Wanderers
7 Junior Quitirna
30 George Abbott
26 Connor Taylor
8 Caolan Stephen Boyd-Munce
1 Mikki van Sas
9 Bradley Fink
23 Niall Huggins

Dữ liệu đội bóng:Plymouth Argyle vs Wycombe Wanderers

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
5 Sút trúng cầu môn 1.67
11 Phạm lỗi 11
6.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2
48.67% Kiểm soát bóng 43.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.6
3.1 Sút trúng cầu môn 3
11.2 Phạm lỗi 10.1
4.3 Phạt góc 4.7
2.4 Thẻ vàng 1.4
45.5% Kiểm soát bóng 52.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Plymouth Argyle (30trận)
Chủ Khách
Wycombe Wanderers (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
7
7
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
0
4
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
3
1
HT-B/FT-B
3
3
1
3

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Edwards Defender 0 0 0 18 14 77.78% 2 5 41 6.6
15 Alex Mitchell Defender 0 0 0 49 39 79.59% 0 6 64 7.06
5 Julio Pleguezuelo Defender 1 1 0 37 21 56.76% 0 4 59 6.92
1 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 37 5.86
11 Bali Mumba Midfielder 3 1 2 29 17 58.62% 1 1 47 6.39
4 Brendan Sarpong Wiredu Defender 1 0 0 33 24 72.73% 0 3 47 6.62
10 Xavier Amaechi Forward 2 0 1 14 8 57.14% 2 1 37 6.76
29 Matthew Sorinola Midfielder 0 0 2 35 26 74.29% 8 2 75 6.73
27 Aribim Pepple Forward 2 0 0 11 6 54.55% 1 2 24 6.11
19 Malachi Boateng Midfielder 0 0 0 25 14 56% 0 3 41 6.25
9 Lorent Tolaj Forward 0 0 2 5 5 100% 2 1 24 6.79
18 Owen Oseni Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 3 5.98

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luke Leahy Midfielder 2 0 1 43 29 67.44% 1 2 59 7.07
50 Will Norris Thủ môn 0 0 0 18 3 16.67% 0 0 23 6.71
2 Jack Grimmer Defender 0 0 1 12 6 50% 4 4 38 8.11
12 Cauley Woodrow Forward 0 0 1 25 13 52% 2 3 36 6.31
44 Fred Onyedinma Midfielder 1 0 1 16 8 50% 1 3 35 7.07
3 Daniel Harvie Defender 1 0 2 28 15 53.57% 2 1 55 6.92
45 Anders Hagelskjaer Defender 0 0 0 19 8 42.11% 0 4 43 7.31
20 Ewan Henderson Midfielder 0 0 0 16 15 93.75% 4 0 28 6.32
8 Caolan Stephen Boyd-Munce Midfielder 1 0 0 10 7 70% 1 0 14 6.05
17 Dan Casey Defender 3 1 0 17 12 70.59% 0 4 32 7.97
11 Sam Bell Forward 3 0 1 16 12 75% 3 0 36 6.96
21 Jamie Mullins Midfielder 0 0 0 4 2 50% 2 0 16 6.19
7 Junior Quitirna Midfielder 1 0 0 9 6 66.67% 0 1 13 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ