Kết quả trận Portsmouth vs Charlton Athletic, 02h45 ngày 30/12
0.99
0.91
0.94
0.80
2.45
3.15
2.95
0.69
1.26
1.07
0.81
Hạng nhất Anh » 24
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Portsmouth vs Charlton Athletic hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Portsmouth vs Charlton Athletic tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Portsmouth vs Charlton Athletic hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Portsmouth vs Charlton Athletic
Amarii Bell
Joe Rankin-Costello
Ra sân: Hayden Matthews
Ra sân: Harvey Blair
Ra sân: Conor Chaplin
Kiến tạo: Adrian Segecic
Macaulay GillespheyRa sân: Reece Burke
Robert ApterRa sân: James Bree
Sonny CareyRa sân: Luke Berry
Ra sân: Mark Kosznovszky
Harvey KnibbsRa sân: Joe Rankin-Costello
2 - 1 Harvey Knibbs Kiến tạo: Miles Leaburn
Ra sân: Mackenzie Kirk
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Portsmouth VS Charlton Athletic
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Portsmouth vs Charlton Athletic
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portsmouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Marlon Pack | Defender | 1 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 1 | 4 | 68 | 7.07 | |
| 5 | Regan Poole | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 2 | 56 | 7.06 | |
| 36 | Conor Chaplin | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 36 | 6.13 | |
| 1 | Nicolas Schmid | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 0 | 39 | 7.3 | |
| 21 | Andre Dozzell | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 43 | 6.62 | |
| 6 | Conor Shaughnessy | Defender | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 2 | 3 | 7.32 | |
| 24 | Terry Devlin | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 2 | 5 | 61 | 7.18 | |
| 18 | Mark Kosznovszky | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
| 22 | Zak Swanson | Defender | 2 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 1 | 2 | 58 | 6.76 | |
| 10 | Adrian Segecic | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 18 | 12 | 66.67% | 5 | 2 | 34 | 7.12 | |
| 29 | Harvey Blair | Forward | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 25 | 6.44 | |
| 25 | Mackenzie Kirk | Forward | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 2 | 21 | 6.75 | |
| 14 | Hayden Matthews | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 3 | 41 | 6.75 | |
| 47 | Min-Hyuk Yang | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.13 |
Charlton Athletic
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 27 | 6.39 | |
| 8 | Luke Berry | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 20 | 6.11 | |
| 5 | Lloyd Jones | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 3 | 30 | 6.44 | |
| 32 | Reece Burke | Defender | 1 | 1 | 1 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 4 | 46 | 6.93 | |
| 17 | Amarii Bell | Defender | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 41 | 6.27 | |
| 28 | James Bree | Defender | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 5 | 1 | 25 | 6.18 | |
| 6 | Conor Coventry | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 1 | 29 | 6.52 | |
| 23 | Charlie Kelman | Forward | 2 | 2 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 1 | 19 | 6.29 | |
| 26 | Joe Rankin-Costello | Defender | 2 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 2 | 32 | 6.39 | |
| 7 | Tyreece Campbell | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 2 | 29 | 6.41 | |
| 11 | Miles Leaburn | Forward | 0 | 0 | 1 | 15 | 6 | 40% | 0 | 9 | 30 | 6.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
