Kết quả trận PSIM Yogyakarta vs PSBS Biak, 15h30 ngày 29/12

Vòng 8
15:30 ngày 29/12/2025
PSIM Yogyakarta 1
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 2)
PSBS Biak
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 32°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.00
O 2.5
0.80
U 2.5
1.00
1
1.62
X
3.90
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.71
+0.25
1.14
O 1
0.70
U 1
1.04

VĐQG Indonesia » 8

Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá PSIM Yogyakarta vs PSBS Biak hôm nay ngày 29/12/2025 lúc 15:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd PSIM Yogyakarta vs PSBS Biak tại VĐQG Indonesia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả PSIM Yogyakarta vs PSBS Biak hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả PSIM Yogyakarta vs PSBS Biak

PSIM Yogyakarta PSIM Yogyakarta
Phút
PSBS Biak PSBS Biak
13'
match goal 0 - 1 Eduardo Barbosa
Kiến tạo: Claudio Lucas Morais Ferreira dos Santos
Raka Cahyana match yellow.png
25'
40'
match goal 0 - 2 Ruyery Blanco
Kiến tạo: Claudio Lucas Morais Ferreira dos Santos
45'
match yellow.png Claudio Lucas Morais Ferreira dos Santos
Ze Valente 1 - 2 match pen
45'
46'
match change Damianus Adiman Putra
Ra sân: Raja Siregar
46'
match change Arjuna Agung
Ra sân: Iqbal Hadi
Ezequiel Vidal 2 - 2
Kiến tạo: Reva Adi
match goal
48'
56'
match yellow.png Ruyery Blanco
Riyatno Abiyoso
Ra sân: Reva Adi
match change
72'
Savio Sheva
Ra sân: Fahreza Sudin
match change
75'
79'
match change Samuel Gwijangge
Ra sân: Heri Susanto
Raka Cahyana match yellow.pngmatch red
87'
88'
match change Mohcine Hassan
Ra sân: Ruyery Blanco
90'
match change Moses Madjar
Ra sân: Eduardo Barbosa
rio hardiawan
Ra sân: Deri Corfe
match change
90'
Dede Sapari
Ra sân: Ezequiel Vidal
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật PSIM Yogyakarta VS PSBS Biak

PSIM Yogyakarta PSIM Yogyakarta
PSBS Biak PSBS Biak
13
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Phạt góc
 
3
6
 
Sút Phạt
 
8
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
11
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Ném biên
 
9
83
 
Pha tấn công
 
44
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
20
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Riyatno Abiyoso
8
Savio Sheva
65
Dede Sapari
29
rio hardiawan
47
Khairul Fikri
5
Andy Setyo Nugroho
17
Andi Irfan
6
Muhammad Iqbal
23
Ghulam Fatkur
21
Ikhsan Chan
77
Kasim Botan
PSIM Yogyakarta PSIM Yogyakarta 4-2-3-1
4-2-3-1 PSBS Biak PSBS Biak
19
Supriadi
35
Adi
14
Teddy
4
Mingo
15
Cahyana
63
Rakhmatz...
10
Valente
7
Corfe
88
Sudin
11
Vidal
99
Haljeta
41
Monteiro
4
Hwang
5
Haris
6
Embalo
33
Andrade
87
Hadi
20
Barbosa
94
Susanto
77
Siregar
10
Santos
7
Blanco

Substitutes

15
Arjuna Agung
27
Damianus Adiman Putra
98
Samuel Gwijangge
9
Mohcine Hassan
44
Moses Madjar
35
Andika Wisnu
3
Arif Budiyono
26
George Brown
23
Lucky Oktavianto
90
Nelson Alom
25
Muhammad Isa
Đội hình dự bị
PSIM Yogyakarta PSIM Yogyakarta
Riyatno Abiyoso 27
Savio Sheva 8
Dede Sapari 65
rio hardiawan 29
Khairul Fikri 47
Andy Setyo Nugroho 5
Andi Irfan 17
Muhammad Iqbal 6
Ghulam Fatkur 23
Ikhsan Chan 21
Kasim Botan 77
PSIM Yogyakarta PSBS Biak
15 Arjuna Agung
27 Damianus Adiman Putra
98 Samuel Gwijangge
9 Mohcine Hassan
44 Moses Madjar
35 Andika Wisnu
3 Arif Budiyono
26 George Brown
23 Lucky Oktavianto
90 Nelson Alom
25 Muhammad Isa

Dữ liệu đội bóng:PSIM Yogyakarta vs PSBS Biak

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
10 Phạm lỗi 9.67
5.33 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 2.33
56.33% Kiểm soát bóng 40.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 2.2
3.3 Sút trúng cầu môn 2.3
10.6 Phạm lỗi 11.3
4.1 Phạt góc 3.5
2.8 Thẻ vàng 2.2
54.8% Kiểm soát bóng 45.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSIM Yogyakarta (15trận)
Chủ Khách
PSBS Biak (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
0
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
1
1
2
0

PSIM Yogyakarta PSIM Yogyakarta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Ezequiel Vidal Cánh phải 3 1 4 50 38 76% 6 0 70 8.1
99 Nermin Haljeta Forward 1 0 1 12 10 83.33% 1 1 19 6.9
35 Reva Adi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 60 54 90% 4 3 66 7.4
27 Riyatno Abiyoso Cánh phải 0 0 0 10 6 60% 3 0 14 6.8
7 Deri Corfe Midfielder 4 1 2 19 15 78.95% 1 0 35 6.5
10 Ze Valente Tiền vệ trụ 4 1 2 103 86 83.5% 2 0 134 9.3
88 Fahreza Sudin Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 21 20 95.24% 0 0 38 7
4 Franco Ramos Mingo Trung vệ 0 0 1 64 60 93.75% 0 6 74 7.2
8 Savio Sheva Midfielder 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.6
15 Raka Cahyana Tiền vệ phải 0 0 0 32 26 81.25% 5 0 46 5.7
65 Dede Sapari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.4
14 Rendra Teddy Midfielder 0 0 0 54 51 94.44% 0 0 60 6.3
29 rio hardiawan Midfielder 0 0 1 5 4 80% 1 0 5 6.6
63 Rakhmatsho Rakhmatzoda Defender 1 0 0 70 63 90% 0 0 91 6.6
19 Cahya Supriadi Thủ môn 0 0 0 17 17 100% 0 1 19 6.4

PSBS Biak PSBS Biak
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Aldo Geraldo Manuel Monteiro Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 1 11 6.5
9 Mohcine Hassan Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 1 1 9 6.9
6 Sandro Embalo Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 1 1 25 6.5
94 Heri Susanto Cánh trái 1 0 0 13 5 38.46% 0 0 26 6.6
7 Ruyery Blanco Tiền đạo cắm 2 2 1 11 8 72.73% 0 3 34 7.6
10 Claudio Lucas Morais Ferreira dos Santos Cánh trái 0 0 2 21 15 71.43% 0 0 35 7.2
5 Nurhidayat Haji Haris Defender 0 0 0 12 9 75% 1 1 25 7
4 Myung-hyun Hwang Trung vệ 0 0 1 14 12 85.71% 0 3 26 6.7
33 Pablo Andrade Defender 0 0 0 17 11 64.71% 3 0 36 6.5
87 Iqbal Hadi Defender 0 0 0 6 6 100% 0 0 12 6.4
27 Damianus Adiman Putra Tiền vệ trụ 1 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.1
77 Raja Siregar Forward 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 21 6.3
98 Samuel Gwijangge Forward 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.4
20 Eduardo Barbosa Midfielder 1 1 1 26 17 65.38% 2 0 44 7.3
15 Arjuna Agung Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 13 92.86% 1 0 18 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ