Kết quả trận PSIM Yogyakarta vs PSBS Biak, 15h30 ngày 29/12
0.80
1.00
0.80
1.00
1.62
3.90
4.50
0.71
1.14
0.70
1.04
VĐQG Indonesia » 8
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá PSIM Yogyakarta vs PSBS Biak hôm nay ngày 29/12/2025 lúc 15:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd PSIM Yogyakarta vs PSBS Biak tại VĐQG Indonesia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả PSIM Yogyakarta vs PSBS Biak hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả PSIM Yogyakarta vs PSBS Biak
0 - 1 Eduardo Barbosa Kiến tạo: Claudio Lucas Morais Ferreira dos Santos
0 - 2 Ruyery Blanco Kiến tạo: Claudio Lucas Morais Ferreira dos Santos
Claudio Lucas Morais Ferreira dos Santos
Damianus Adiman PutraRa sân: Raja Siregar
Arjuna AgungRa sân: Iqbal Hadi
Kiến tạo: Reva Adi
Ruyery Blanco
Ra sân: Reva Adi
Ra sân: Fahreza Sudin
Samuel GwijanggeRa sân: Heri Susanto

Mohcine HassanRa sân: Ruyery Blanco
Moses MadjarRa sân: Eduardo Barbosa
Ra sân: Deri Corfe
Ra sân: Ezequiel Vidal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật PSIM Yogyakarta VS PSBS Biak
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:PSIM Yogyakarta vs PSBS Biak
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSIM Yogyakarta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Ezequiel Vidal | Cánh phải | 3 | 1 | 4 | 50 | 38 | 76% | 6 | 0 | 70 | 8.1 | |
| 99 | Nermin Haljeta | Forward | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 19 | 6.9 | |
| 35 | Reva Adi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 60 | 54 | 90% | 4 | 3 | 66 | 7.4 | |
| 27 | Riyatno Abiyoso | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 3 | 0 | 14 | 6.8 | |
| 7 | Deri Corfe | Midfielder | 4 | 1 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 35 | 6.5 | |
| 10 | Ze Valente | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 103 | 86 | 83.5% | 2 | 0 | 134 | 9.3 | |
| 88 | Fahreza Sudin | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 38 | 7 | |
| 4 | Franco Ramos Mingo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 60 | 93.75% | 0 | 6 | 74 | 7.2 | |
| 8 | Savio Sheva | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
| 15 | Raka Cahyana | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 5 | 0 | 46 | 5.7 | |
| 65 | Dede Sapari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 14 | Rendra Teddy | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 0 | 60 | 6.3 | |
| 29 | rio hardiawan | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 5 | 6.6 | |
| 63 | Rakhmatsho Rakhmatzoda | Defender | 1 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 0 | 91 | 6.6 | |
| 19 | Cahya Supriadi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.4 |
PSBS Biak
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Aldo Geraldo Manuel Monteiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
| 9 | Mohcine Hassan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 9 | 6.9 | |
| 6 | Sandro Embalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 25 | 6.5 | |
| 94 | Heri Susanto | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
| 7 | Ruyery Blanco | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 34 | 7.6 | |
| 10 | Claudio Lucas Morais Ferreira dos Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 35 | 7.2 | |
| 5 | Nurhidayat Haji Haris | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 25 | 7 | |
| 4 | Myung-hyun Hwang | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 3 | 26 | 6.7 | |
| 33 | Pablo Andrade | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 3 | 0 | 36 | 6.5 | |
| 87 | Iqbal Hadi | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
| 27 | Damianus Adiman Putra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.1 | |
| 77 | Raja Siregar | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
| 98 | Samuel Gwijangge | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 20 | Eduardo Barbosa | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 2 | 0 | 44 | 7.3 | |
| 15 | Arjuna Agung | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 18 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
