Kết quả trận Salford City vs Fleetwood Town, 02h45 ngày 30/12
1.01
0.83
1.02
0.80
1.66
3.60
4.33
0.88
0.96
1.05
0.77
Hạng 2 Anh » 23
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Salford City vs Fleetwood Town hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Salford City vs Fleetwood Town tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Salford City vs Fleetwood Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Salford City vs Fleetwood Town
Kayden Hughes
Ra sân: Cole Stockton
Ra sân: Jorge Grant
Matthew Virtue-ThickRa sân: Harrison Neal
Mark HelmRa sân: Davies Jordan
Ched EvansRa sân: Ethan Ennis
Finley Potter
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Salford City VS Fleetwood Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Salford City vs Fleetwood Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Salford City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Fabio Borini | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
| 29 | Luke Garbutt | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 25 | 14 | 56% | 8 | 2 | 53 | 7.39 | |
| 9 | Cole Stockton | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 12 | 5.99 | |
| 6 | Oliver Turton | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 35 | 6.96 | |
| 8 | Jorge Grant | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 1 | 31 | 6.87 | |
| 18 | Matt Butcher | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 2 | 38 | 6.94 | |
| 23 | Daniel Udoh | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 28 | 6.45 | |
| 15 | Brandon Cooper | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 19 | 7 | 36.84% | 0 | 5 | 30 | 6.61 | |
| 17 | Joshua Austerfield | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
| 45 | Rosarie Longelo | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 1 | 3 | 38 | 6.16 | |
| 10 | Kelly NMai | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 41 | 6.89 | |
| 1 | Matt Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 15 | 46.88% | 0 | 0 | 41 | 7.64 | |
| 22 | Adebola Oluwo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 25 | 6.59 |
Fleetwood Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Jay Lynch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 0 | 18 | 7.03 | |
| 44 | Toby Mullarkey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 4 | 38 | 7.27 | |
| 3 | Zech Medley | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 25 | 12 | 48% | 0 | 4 | 45 | 7.19 | |
| 7 | Ryan Graydon | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 3 | 32 | 6.66 | |
| 6 | Elliot Bonds | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 34 | 6.94 | |
| 14 | Lewis McCann | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 7 | 33 | 6.65 | |
| 15 | Davies Jordan | Tiền vệ trụ | 6 | 2 | 1 | 25 | 15 | 60% | 3 | 6 | 48 | 7.19 | |
| 20 | Harrison Neal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 0 | 43 | 6.92 | |
| 5 | Finley Potter | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 3 | 25 | 7.51 | |
| 16 | Ethan Ennis | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 15 | 12 | 80% | 9 | 0 | 37 | 7.09 | |
| 32 | Kayden Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 3 | 37 | 7.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
