Kết quả trận Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers, 02h45 ngày 30/12
0.84
1.04
0.93
0.93
4.00
3.65
1.80
0.89
0.99
0.93
0.95
Hạng nhất Anh » 24
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers
Ra sân: Jamal Lowe
Sondre Tronstad
Nathan DlaminiRa sân: Axel Henriksson
Taylor Gardner-HickmanRa sân: Sondre Tronstad
Ra sân: Jarvis Thornton
Taylor Gardner-Hickman
Todd Cantwell
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sheffield Wednesday VS Blackburn Rovers
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Barry Bannan | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 0 | 55 | 6.4 | |
| 2 | Liam Palmer | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 35 | 6.5 | |
| 9 | Jamal Lowe | Forward | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 1 | 33 | 6.07 | |
| 6 | Dominic Iorfa | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 49 | 6.81 | |
| 8 | Svante Ingelsson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
| 17 | Charlie McNeill | Forward | 0 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 44 | 6.52 | |
| 1 | Pierce Charles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 37 | 6.57 | |
| 18 | Bailey Cadamarteri | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 4 | 25 | 6.39 | |
| 22 | Gabriel Otegbayo | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 1 | 55 | 6.89 | |
| 12 | Harry Amass | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 50 | 7.15 | |
| 28 | Cole McGhee | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 3 | 49 | 6.92 | |
| 37 | Jarvis Thornton | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 31 | 6.35 |
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Sondre Tronstad | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 57 | 52 | 91.23% | 1 | 2 | 65 | 7.06 | |
| 19 | Ryan Hedges | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 1 | 44 | 7.2 | |
| 10 | Todd Cantwell | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 61 | 52 | 85.25% | 3 | 0 | 75 | 6.63 | |
| 15 | Sean McLoughlin | Defender | 1 | 0 | 1 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 5 | 64 | 7.04 | |
| 12 | Lewis Miller | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 1 | 0 | 62 | 6.8 | |
| 1 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 25 | 6.34 | |
| 23 | Yuki Ohashi | Forward | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 31 | 6.56 | |
| 18 | Axel Henriksson | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 28 | 6.02 | |
| 24 | Moussa Baradji | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 45 | 6.32 | |
| 40 | Matty Litherland | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 35 | 28 | 80% | 3 | 0 | 46 | 6.73 | |
| 43 | George Pratt | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 0 | 54 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
