Kết quả trận Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers, 02h45 ngày 30/12

Vòng 24
02:45 ngày 30/12/2025
Sheffield Wednesday
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Blackburn Rovers
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.84
-0.75
1.04
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
4.00
X
3.65
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.99
O 1
0.93
U 1
0.95

Hạng nhất Anh » 24

Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Barry Bannan match yellow.png
57'
Jamal Lowe match yellow.png
60'
Svante Ingelsson
Ra sân: Jamal Lowe
match change
62'
68'
match yellow.png Sondre Tronstad
74'
match change Nathan Dlamini
Ra sân: Axel Henriksson
75'
match change Taylor Gardner-Hickman
Ra sân: Sondre Tronstad
Rio Shipston
Ra sân: Jarvis Thornton
match change
79'
85'
match yellow.png Taylor Gardner-Hickman
89'
match yellow.png Todd Cantwell

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Sheffield Wednesday VS Blackburn Rovers

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
5
 
Tổng cú sút
 
13
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Phạt góc
 
7
11
 
Sút Phạt
 
12
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
19
 
Đánh đầu
 
25
2
 
Cứu thua
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
8
16
 
Long pass
 
31
2
 
Successful center
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
8
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cản sút
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
8
8
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
12
405
 
Số đường chuyền
 
496
78%
 
Chuyền chính xác
 
82%
81
 
Pha tấn công
 
128
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
2
 
Cơ hội lớn
 
1
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
3
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
49
 
Số pha tranh chấp thành công
 
43
9
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
25
12
 
Số quả tạt chính xác
 
16
38
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
32
11
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
11
22
 
Phá bóng
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Svante Ingelsson
20
Rio Shipston
24
Ethan Horvath
27
Reece Johnson
32
Joe Emery
16
Liam Cooper
31
William Grainger
40
Devlan Moses
41
Favour Onukwuli
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 3-5-2
3-4-1-2 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
1
Charles
28
McGhee
22
Otegbayo
6
Iorfa
12
Amass
10
Bannan
37
Thornton
17
McNeill
2
Palmer
18
Cadamart...
9
Lowe
1
Pears
12
Miller
15
McLoughl...
43
Pratt
40
Litherla...
24
Baradji
6
Tronstad
19
Hedges
10
Cantwell
18
Henrikss...
23
Ohashi

Substitutes

5
Taylor Gardner-Hickman
52
Nathan Dlamini
14
Dion De Neve
22
Balazs Toth
4
Yuri Oliveira Ribeiro
3
Harry Pickering
47
Aodhan Doherty
38
Tom Atcheson
44
Brandon Powell
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Svante Ingelsson 8
Rio Shipston 20
Ethan Horvath 24
Reece Johnson 27
Joe Emery 32
Liam Cooper 16
William Grainger 31
Devlan Moses 40
Favour Onukwuli 41
Sheffield Wednesday Blackburn Rovers
5 Taylor Gardner-Hickman
52 Nathan Dlamini
14 Dion De Neve
22 Balazs Toth
4 Yuri Oliveira Ribeiro
3 Harry Pickering
47 Aodhan Doherty
38 Tom Atcheson
44 Brandon Powell

Dữ liệu đội bóng:Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua
2 Sút trúng cầu môn 3
8.67 Phạm lỗi 9.67
3 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
42.33% Kiểm soát bóng 49%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.9
2 Bàn thua 0.7
2 Sút trúng cầu môn 3.1
9.9 Phạm lỗi 9.9
3.4 Phạt góc 6.1
2.1 Thẻ vàng 2.2
48.5% Kiểm soát bóng 49%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (27trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
7
1
3
3

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Midfielder 1 0 1 43 34 79.07% 1 0 55 6.4
2 Liam Palmer Defender 0 0 0 19 15 78.95% 1 0 35 6.5
9 Jamal Lowe Forward 0 0 0 24 21 87.5% 2 1 33 6.07
6 Dominic Iorfa Defender 0 0 0 40 36 90% 0 0 49 6.81
8 Svante Ingelsson Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
17 Charlie McNeill Forward 0 0 2 24 19 79.17% 2 0 44 6.52
1 Pierce Charles Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 37 6.57
18 Bailey Cadamarteri Forward 1 0 0 10 8 80% 0 4 25 6.39
22 Gabriel Otegbayo Defender 0 0 0 47 40 85.11% 0 1 55 6.89
12 Harry Amass Defender 0 0 0 23 17 73.91% 1 1 50 7.15
28 Cole McGhee Defender 0 0 0 38 30 78.95% 0 3 49 6.92
37 Jarvis Thornton Midfielder 1 0 0 25 19 76% 0 0 31 6.35

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Sondre Tronstad Midfielder 0 0 3 57 52 91.23% 1 2 65 7.06
19 Ryan Hedges Midfielder 1 0 0 22 17 77.27% 3 1 44 7.2
10 Todd Cantwell Midfielder 2 1 1 61 52 85.25% 3 0 75 6.63
15 Sean McLoughlin Defender 1 0 1 54 48 88.89% 0 5 64 7.04
12 Lewis Miller Defender 0 0 0 46 38 82.61% 1 0 62 6.8
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 25 6.34
23 Yuki Ohashi Forward 1 0 0 18 13 72.22% 0 0 31 6.56
18 Axel Henriksson Midfielder 0 0 2 15 11 73.33% 1 0 28 6.02
24 Moussa Baradji Midfielder 3 0 0 31 27 87.1% 0 0 45 6.32
40 Matty Litherland Trung vệ 2 1 1 35 28 80% 3 0 46 6.73
43 George Pratt Defender 0 0 0 49 41 83.67% 0 0 54 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ