Kết quả trận Stoke City vs Sheffield United, 02h45 ngày 30/12

Vòng 24
02:45 ngày 30/12/2025
Stoke City 1
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 0)
Sheffield United
Địa điểm: Bet365 Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.80
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
2.62
X
3.25
2
2.62
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 1
1.02
U 1
0.82

Hạng nhất Anh » 24

Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Stoke City vs Sheffield United hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Stoke City vs Sheffield United tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Stoke City vs Sheffield United hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Stoke City vs Sheffield United

Stoke City Stoke City
Phút
Sheffield United Sheffield United
47'
match goal 0 - 1 Jairo Riedewald
53'
match goal 0 - 2 Thomas Cannon
Kiến tạo: Harrison Burrows
Bae Jun Ho
Ra sân: Million Manhoef
match change
57'
Ben Pearson
Ra sân: Steven Nzonzi
match change
58'
Lamine Cisse
Ra sân: Divin Mubama
match change
58'
Robert Bozenik
Ra sân: Sam Gallagher
match change
58'
Ben Wilmot 1 - 2 match goal
65'
Tomas Rigo
Ra sân: Tatsuki Seko
match change
74'
74'
match change Oliver Arblaster
Ra sân: El Hadji Soumare
74'
match change Tahith Chong
Ra sân: Andrew Brooks
74'
match change Patrick Bamford
Ra sân: Tyrese Campbell
76'
match yellow.png Femi Seriki
87'
match change Mark McGuinness
Ra sân: Thomas Cannon
Ben Pearson match red
88'
90'
match change Alex Matos
Ra sân: Jairo Riedewald

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Stoke City VS Sheffield United

Stoke City Stoke City
Sheffield United Sheffield United
7
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Phạm lỗi
 
4
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Sút Phạt
 
9
1
 
Việt vị
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
38
 
Đánh đầu
 
26
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
14
38
 
Long pass
 
20
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
4
 
Successful center
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
8
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cản sút
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
14
451
 
Số đường chuyền
 
409
76%
 
Chuyền chính xác
 
77%
86
 
Pha tấn công
 
107
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
1
 
Cơ hội lớn
 
4
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
5
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
13
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
49
 
Số pha tranh chấp thành công
 
45
0.53
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.05
0.07
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.9
0.53
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
2.05
0.37
 
Cú sút trúng đích
 
1.84
22
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
32
25
 
Số quả tạt chính xác
 
7
27
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
30
22
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
15
23
 
Phá bóng
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Lamine Cisse
19
Tomas Rigo
11
Robert Bozenik
4
Ben Pearson
10
Bae Jun Ho
40
Maksym Talovierov
13
Jack Bonham
14
Jamie Donley
53
Josh Bickerton
Stoke City Stoke City 4-4-2
4-4-2 Sheffield United Sheffield United
1
Johansso...
23
Gibson
16
Wilmot
26
Phillips
18
Lawal
7
Thomas
15
Nzonzi
12
Seko
42
Manhoef
9
Mubama
20
Gallaghe...
1
Cooper
38
Seriki
2
Tanganga
6
Bindon
14
Burrows
11
Brooks
18
Soumare
44
Riedewal...
10
OHare
7
Cannon
23
Campbell

Substitutes

25
Mark McGuinness
24
Tahith Chong
45
Patrick Bamford
28
Alex Matos
4
Oliver Arblaster
8
Gustavo Hamer
3
Sam McCallum
9
Danny Ings
17
Adam Davies
Đội hình dự bị
Stoke City Stoke City
Lamine Cisse 29
Tomas Rigo 19
Robert Bozenik 11
Ben Pearson 4
Bae Jun Ho 10
Maksym Talovierov 40
Jack Bonham 13
Jamie Donley 14
Josh Bickerton 53
Stoke City Sheffield United
25 Mark McGuinness
24 Tahith Chong
45 Patrick Bamford
28 Alex Matos
4 Oliver Arblaster
8 Gustavo Hamer
3 Sam McCallum
9 Danny Ings
17 Adam Davies

Dữ liệu đội bóng:Stoke City vs Sheffield United

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2
2.33 Sút trúng cầu môn 6.67
9.67 Phạm lỗi 7.33
7 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
57% Kiểm soát bóng 52.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.2
1.4 Bàn thua 1.1
3.4 Sút trúng cầu môn 5.3
11.4 Phạm lỗi 8.3
6.3 Phạt góc 7
2.1 Thẻ vàng 0.9
55.3% Kiểm soát bóng 49.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stoke City (26trận)
Chủ Khách
Sheffield United (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
3
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
2
2
3
2

Stoke City Stoke City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Steven Nzonzi Midfielder 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 32 5.96
23 Ben Gibson Defender 1 0 0 33 24 72.73% 0 2 47 6.68
20 Sam Gallagher Forward 0 0 1 12 3 25% 0 5 18 6.34
4 Ben Pearson Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.24
16 Ben Wilmot Defender 1 1 0 40 34 85% 0 1 47 7.45
11 Robert Bozenik Forward 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.07
7 Sorba Thomas Midfielder 0 0 1 19 10 52.63% 6 1 37 6.25
12 Tatsuki Seko Midfielder 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 28 5.95
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 33 5.83
42 Million Manhoef Midfielder 0 0 0 16 10 62.5% 1 0 31 6.2
29 Lamine Cisse Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.06
26 Ashley Phillips Defender 1 1 0 25 17 68% 0 3 35 6.65
10 Bae Jun Ho Midfielder 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 12 6.2
9 Divin Mubama Forward 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 15 6.04
18 Bosun Lawal Defender 0 0 0 29 21 72.41% 2 0 45 6.25

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 29 6.27
44 Jairo Riedewald Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 44 42 95.45% 0 0 53 7.56
10 Callum OHare Midfielder 2 0 3 33 31 93.94% 1 0 50 6.42
23 Tyrese Campbell Forward 4 0 2 14 10 71.43% 0 2 22 6.57
2 Japhet Tanganga Defender 0 0 0 41 32 78.05% 0 3 51 6.63
14 Harrison Burrows Defender 2 0 2 44 30 68.18% 5 1 72 7.98
38 Femi Seriki Defender 0 0 1 27 21 77.78% 1 1 45 6.57
7 Thomas Cannon Forward 1 1 0 10 5 50% 0 2 13 7.18
11 Andrew Brooks Midfielder 2 0 0 21 16 76.19% 0 1 33 6.53
6 Tyler Bindon Defender 1 1 0 52 44 84.62% 0 2 64 6.87
18 El Hadji Soumare Midfielder 1 0 2 34 30 88.24% 0 0 44 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ