Kết quả trận Stoke City vs Sheffield United, 02h45 ngày 30/12
1.08
0.80
1.00
0.80
2.62
3.25
2.62
1.06
0.84
1.02
0.82
Hạng nhất Anh » 24
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Stoke City vs Sheffield United hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Stoke City vs Sheffield United tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Stoke City vs Sheffield United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Stoke City vs Sheffield United
0 - 1 Jairo Riedewald
0 - 2 Thomas Cannon Kiến tạo: Harrison Burrows
Ra sân: Million Manhoef
Ra sân: Steven Nzonzi
Ra sân: Divin Mubama
Ra sân: Sam Gallagher
Ra sân: Tatsuki Seko
Oliver ArblasterRa sân: El Hadji Soumare
Tahith ChongRa sân: Andrew Brooks
Patrick BamfordRa sân: Tyrese Campbell
Femi Seriki
Mark McGuinnessRa sân: Thomas Cannon
Alex MatosRa sân: Jairo Riedewald
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Stoke City VS Sheffield United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Stoke City vs Sheffield United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Steven Nzonzi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 32 | 5.96 | |
| 23 | Ben Gibson | Defender | 1 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 2 | 47 | 6.68 | |
| 20 | Sam Gallagher | Forward | 0 | 0 | 1 | 12 | 3 | 25% | 0 | 5 | 18 | 6.34 | |
| 4 | Ben Pearson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.24 | |
| 16 | Ben Wilmot | Defender | 1 | 1 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 47 | 7.45 | |
| 11 | Robert Bozenik | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
| 7 | Sorba Thomas | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 6 | 1 | 37 | 6.25 | |
| 12 | Tatsuki Seko | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 28 | 5.95 | |
| 1 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 33 | 5.83 | |
| 42 | Million Manhoef | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 31 | 6.2 | |
| 29 | Lamine Cisse | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
| 26 | Ashley Phillips | Defender | 1 | 1 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 3 | 35 | 6.65 | |
| 10 | Bae Jun Ho | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 12 | 6.2 | |
| 9 | Divin Mubama | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 15 | 6.04 | |
| 18 | Bosun Lawal | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 2 | 0 | 45 | 6.25 |
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Michael Cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 29 | 6.27 | |
| 44 | Jairo Riedewald | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 53 | 7.56 | |
| 10 | Callum OHare | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 33 | 31 | 93.94% | 1 | 0 | 50 | 6.42 | |
| 23 | Tyrese Campbell | Forward | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 22 | 6.57 | |
| 2 | Japhet Tanganga | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 3 | 51 | 6.63 | |
| 14 | Harrison Burrows | Defender | 2 | 0 | 2 | 44 | 30 | 68.18% | 5 | 1 | 72 | 7.98 | |
| 38 | Femi Seriki | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 45 | 6.57 | |
| 7 | Thomas Cannon | Forward | 1 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 13 | 7.18 | |
| 11 | Andrew Brooks | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 33 | 6.53 | |
| 6 | Tyler Bindon | Defender | 1 | 1 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 2 | 64 | 6.87 | |
| 18 | El Hadji Soumare | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 44 | 6.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
