Kết quả trận Tanzania vs Tuynidi , 23h00 ngày 30/12

Vòng Group stage
23:00 ngày 30/12/2025
Tanzania
? - ? Xem Live (0 - 0)
Tuynidi
Địa điểm: The Olympic Stadium of Rabat
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.84
-1
0.88
O 2
0.77
U 2
1.02
1
8.00
X
3.60
2
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
1.11
O 1
1.26
U 1
0.65

CAN Cup

Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Tanzania vs Tuynidi hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Tanzania vs Tuynidi tại CAN Cup 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Tanzania vs Tuynidi hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Tanzania vs Tuynidi

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Tanzania VS Tuynidi

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

Tanzania Tanzania 4-2-3-1
4-1-3-2 Tuynidi Tuynidi
28
Masudi
15
Mohamed
4
Hamad
14
Mwamnyet...
25
Mnoga
20
Miroshi
27
Msanga
12
Msuva
6
Salum
26
Allarakh...
21
John
16
Dahmen
20
Valery
6
Bronn
3
Talbi
2
Abdi
17
Skhiri
13
Sassi
10
Mejbri
26
Tounekti
9
Mastouri
7
Achouri

Substitutes

Đội hình dự bị
Tanzania Tanzania
Tanzania Tuynidi

Dữ liệu đội bóng:Tanzania vs Tuynidi

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.33
4 Sút trúng cầu môn 5
7.67 Phạm lỗi 15.33
5.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
46.33% Kiểm soát bóng 43.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.4
1.4 Bàn thua 1.1
3.2 Sút trúng cầu môn 5
9 Phạm lỗi 10.8
4.2 Phạt góc 5.4
1.4 Thẻ vàng 1
51.6% Kiểm soát bóng 51.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tanzania (8trận)
Chủ Khách
Tuynidi (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
0
1
1
0