Kết quả trận Tranmere Rovers vs Barrow, 02h45 ngày 30/12
1.04
0.80
0.88
0.94
2.10
3.25
3.20
1.13
0.70
1.04
0.74
Hạng 2 Anh » 23
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Tranmere Rovers vs Barrow hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Tranmere Rovers vs Barrow tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Tranmere Rovers vs Barrow hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Tranmere Rovers vs Barrow
Niall Canavan
0 - 1 Ben Jackson Kiến tạo: Isaac Fletcher
0 - 2 Charlie Raglan
0 - 3 Isaac Fletcher
Rekeem Harper
Kiến tạo: Jordan Turnbull
Ra sân: Cameron Norman
Ra sân: Patrick Brough
Ra sân: Jordan Turnbull
Innes CameronRa sân: Josh Gordon

Niall Canavan
Lewis ShipleyRa sân: Isaac Fletcher
Wyll StanwayRa sân: Ben Winterbottom
Ra sân: Billy Blacker
Scott Smith
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Tranmere Rovers VS Barrow
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Tranmere Rovers vs Barrow
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tranmere Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Joe Murphy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 47 | 5.7 | |
| 9 | Kristian Dennis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 5.99 | |
| 8 | Sam Finley | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 5 | 44 | 34 | 77.27% | 10 | 0 | 66 | 6.92 | |
| 18 | Connor Jennings | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 8 | 45 | 6.73 | |
| 29 | Joe Ironside | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 5 | Nathan Smith | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 3 | 45 | 5.92 | |
| 4 | Jordan Turnbull | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 38 | 6.8 | |
| 3 | Patrick Brough | Hậu vệ cánh trái | 5 | 2 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 0 | 46 | 7.22 | |
| 2 | Cameron Norman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 5 | 5 | 62 | 6.02 | |
| 23 | Ethan Bristow | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 1 | 19 | 6.26 | |
| 7 | Charlie Whitaker | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 1 | 1 | 33 | 6.48 | |
| 25 | Taylan Harris | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 2 | 30 | 6.27 | |
| 24 | Billy Blacker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 55 | 6.24 | |
| 14 | Jayden Joseph | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 3 | 1 | 48 | 5.85 |
Barrow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Niall Canavan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 27 | 5.43 | |
| 7 | Ben Jackson | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 4 | 0 | 33 | 7.47 | |
| 5 | Charlie Raglan | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 6 | 29 | 8.61 | |
| 4 | Jordan Williams | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 35 | 6.83 | |
| 34 | Ben Whitfield | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 1 | 32 | 6.59 | |
| 18 | Innes Cameron | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.8 | |
| 45 | Rekeem Harper | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 2 | 24 | 6.85 | |
| 31 | Ben Winterbottom | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 6 | 30% | 0 | 2 | 31 | 6.46 | |
| 8 | Scott Smith | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 5 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 1 | 37 | 7.45 | |
| 20 | Isaac Fletcher | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 27 | 8.12 | |
| 25 | Josh Gordon | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 8 | 40% | 1 | 3 | 26 | 6.94 | |
| 14 | Charlie McCann | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 3 | 0 | 38 | 6.83 | |
| 3 | Lewis Shipley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
