Kết quả trận Walsall vs Oldham Athletic, 02h45 ngày 30/12
1.00
0.85
1.03
0.83
2.10
3.25
3.60
1.16
0.68
1.05
0.73
Hạng 2 Anh » 23
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Walsall vs Oldham Athletic hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Walsall vs Oldham Athletic tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Walsall vs Oldham Athletic hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Walsall vs Oldham Athletic
0 - 1 Joe Garner Kiến tạo: Ryan Woods
Ra sân: Priestley Farquharson
Joe Garner
Kiến tạo: Jamille Matt
Kai Payne
Joe quigleyRa sân: Joe Garner
Ra sân: Jamille Matt
Ra sân: Connor Barrett
Ra sân: Daniel Kanu
Ra sân: Ryan Finnigan
Kian HarrattRa sân: Kane Drummond
1 - 2 Kian Harratt Kiến tạo: Ryan Woods
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Walsall VS Oldham Athletic
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Walsall vs Oldham Athletic
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Walsall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Aden Flint | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 4 | 33 | 6.66 | |
| 9 | Jamille Matt | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 5 | 32 | 6.87 | |
| 14 | Brandon Comley | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 32 | 6.36 | |
| 6 | Priestley Farquharson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 21 | 6.28 | |
| 19 | Aaron Pressley | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.05 | |
| 29 | Ryan Finnigan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 2 | 29 | 6.1 | |
| 30 | Evan Weir | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 7 | 2 | 50 | 6.65 | |
| 18 | Vincent Harper | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 2 | 43 | 6.87 | |
| 15 | Daniel Kanu | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 7.23 | |
| 1 | Myles Roberts | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
| 33 | Rico Browne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 31 | 6.21 | |
| 2 | Connor Barrett | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 10 | 43.48% | 2 | 2 | 46 | 7.37 | |
| 17 | Courtney Clarke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 6 | 0 | 42 | 6.46 |
Oldham Athletic
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Joe Garner | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 4 | 25 | 7.37 | |
| 20 | Jake Caprice | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 3 | 2 | 17 | 6.53 | |
| 8 | Ryan Woods | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 9 | 3 | 38 | 7.36 | |
| 5 | Donervorn Daniels | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 24 | 6.24 | |
| 6 | Emmanuel Gaetan Nguemkam Monthe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 2 | 19 | 6.38 | |
| 4 | Tom Pett | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 31 | 6.45 | |
| 1 | Matthew Hudson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
| 17 | Joe quigley | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 5 | 6.1 | |
| 24 | Jamie Robson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 15 | 53.57% | 4 | 4 | 56 | 6.4 | |
| 2 | Reagan Ogle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 2 | 27 | 6.43 | |
| 26 | Kai Payne | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 31 | 6.04 | |
| 15 | Kane Drummond | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 20 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
