Kết quả trận Zambia vs Marốc, 02h00 ngày 30/12
0.82
1.00
0.98
0.82
12.00
5.50
1.20
0.82
1.00
0.93
0.87
CAN Cup
Phut 90 NET - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Zambia vs Marốc hôm nay ngày 30/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Zambia vs Marốc tại CAN Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Zambia vs Marốc hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Zambia vs Marốc
0 - 1 Ayoub El Kaabi Kiến tạo: Azzedine Ounahi
0 - 2 Brahim Diaz Kiến tạo: Abdessamad Ezzalzouli
Ra sân:
Ra sân: Joseph Liteta
0 - 3 Ayoub El Kaabi Kiến tạo: Azzedine Ounahi
Ayoub El Kaabi Goal awarded
Ra sân: Mathews Banda
Eliesse Ben SeghirRa sân: Ismael Saibari Ben El Basra
Ilias AkhomachRa sân: Brahim Diaz
Achraf HakimiRa sân: Noussair Mazraoui
Youssef En-NesyriRa sân: Ayoub El Kaabi
Chemsdine TalbiRa sân: Abdessamad Ezzalzouli
Ra sân: Patson Daka
Ra sân:
Azzedine Ounahi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Zambia VS Marốc
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Zambia vs Marốc
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zambia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Stoppila Sunzu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Lubambo Musonda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 6 | 5.8 | |
| 4 | Frankie Musonda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Patson Daka | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.82 | |
| 7 | Jack Lahne | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Kings Kangwa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.73 | |
| 9 | Lameck Banda | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
| 14 | Kabaso Chongo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.67 | |
| 5 | Miguel Chaiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.75 | |
| 21 | Dominic Chanda | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 14 | 5.87 | |
| 16 | Tresford Lawrence Mulenga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Benson Sakala | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.83 | |
| 18 | Francis Mwansa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 24 | Gift Prosper Mphande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Kennedy Musonda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Joseph Sabobo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
| 2 | Mathews Banda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 12 | 5.8 | |
| 25 | Owen Tembo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 26 | Joseph Liteta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.65 | |
| 12 | Wilson Chisala | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 5.98 | |
| 27 | Eliya Mandanji | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.78 | |
| 22 | David Hamansenya | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 3 | 0 | 17 | 5.59 | |
| 23 | Pascal Phiri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | Willard Mwanza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 19 | 7.14 | |
| 3 | Obino Chisala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Given Kalusa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.14 |
Marốc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.49 | |
| 25 | Adam Masina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 4 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Munir Mohand Mohamedi El Kajoui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.35 | |
| 3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.66 | |
| 19 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
| 10 | Brahim Diaz | Cánh phải | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 10 | 7.58 | |
| 20 | Ayoub El Kaabi | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 8.4 | |
| 18 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Naif Aguerd | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.79 | |
| 8 | Azzedine Ounahi | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 4 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 20 | 8.11 | |
| 11 | Ismael Saibari Ben El Basra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.56 | |
| 26 | Anass Salah-Eddine | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Oussama Targhalline | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Soufiane Rahimi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 22 | Mehdi Harrar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 28 | Youssef Belammari | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Mohamed Chibi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 3 | 0 | 17 | 6.82 | |
| 24 | Neil El Aynaoui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.61 | |
| 17 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 14 | 7.84 | |
| 16 | Ilias Akhomach | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
| 21 | Chemsdine Talbi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 23 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Eliesse Ben Seghir | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.02 | |
| 27 | Abdelhamid Ait Boudlal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
