Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh 2025-2026 mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
| 1 | Coventry City | 24 | 15 | 6 | 3 | 54 | 25 | 29 |
B H T H T B
|
|
| 2 | Middlesbrough | 24 | 12 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 |
T T T B H B
|
|
| 3 | Ipswich Town | 24 | 11 | 8 | 5 | 40 | 23 | 17 |
T T B T H T
|
|
| 4 | Hull City | 24 | 12 | 5 | 7 | 40 | 37 | 3 |
B T T T H T
|
|
| 5 | Millwall | 24 | 11 | 6 | 7 | 27 | 32 | -5 |
T H B B H T
|
|
| 6 | Watford | 24 | 10 | 8 | 6 | 34 | 29 | 5 |
T H H T T T
|
|
| 7 | Preston North End | 24 | 9 | 10 | 5 | 31 | 25 | 6 |
H H T H H B
|
|
| 8 | Bristol City | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 27 | 6 |
B H B T T B
|
|
| 9 | Queens Park Rangers (QPR) | 24 | 10 | 5 | 9 | 34 | 37 | -3 |
T T B T H B
|
|
| 10 | Stoke City | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 23 | 6 |
B B T B H B
|
|
| 11 | Wrexham | 24 | 8 | 10 | 6 | 34 | 31 | 3 |
H B H B T T
|
|
| 12 | Leicester City | 24 | 9 | 7 | 8 | 34 | 34 | 0 |
T H T B B T
|
|
| 13 | Southampton | 24 | 8 | 8 | 8 | 38 | 34 | 4 |
T T B H B H
|
|
| 14 | Derby County | 24 | 8 | 8 | 8 | 33 | 33 | 0 |
B H T H H B
|
|
| 15 | Birmingham City | 24 | 8 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 |
B B H B H H
|
|
| 16 | West Bromwich(WBA) | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 32 | -4 |
B B T B B T
|
|
| 17 | Sheffield United | 24 | 9 | 2 | 13 | 33 | 37 | -4 |
T H B T B T
|
|
| 18 | Swansea City | 24 | 8 | 5 | 11 | 25 | 31 | -6 |
T T B T B T
|
|
| 19 | Blackburn Rovers | 23 | 7 | 6 | 10 | 22 | 26 | -4 |
H H B T H H
|
|
| 20 | Charlton Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 22 | 29 | -7 |
B B H T B B
|
|
| 21 | Portsmouth | 23 | 6 | 7 | 10 | 21 | 30 | -9 |
B B T H H T
|
|
| 22 | Oxford United | 24 | 5 | 7 | 12 | 24 | 33 | -9 |
B H B B T B
|
|
| 23 | Norwich City | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 36 | -10 |
B H T H T B
|
|
| 24 | Sheffield Wednesday | 23 | 1 | 8 | 14 | 18 | 45 | -27 |
B H B B H H
|
BXH BD Hạng nhất Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng nhất Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng nhất Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ Hạng nhất Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Liên Đoàn Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh VĐQG Anh (Phía Nam) cúp u21 liên đoàn anh FA Cúp Anh nữ Siêu cúp FA nữ Anh Miền bắc nữ nước anh England U21 Professional Development League 2 England Nacional League Cup England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Ryman League Hạng 5 Anh VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Miền nam nữ nước anh Hạng 3 Anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Coventry City 24 29 51
2 Middlesbrough 24 8 43
3 Ipswich Town 24 17 41
4 Hull City 24 3 41
5 Millwall 24 -5 39
6 Watford 24 5 38
7 Preston North End 24 6 37
8 Bristol City 24 6 36
9 Queens Park Rangers (QPR) 24 -3 35
10 Stoke City 24 6 34
11 Wrexham 24 3 34
12 Leicester City 24 0 34
13 Southampton 24 4 32
14 Derby County 24 0 32
15 Birmingham City 24 1 31
16 West Bromwich(WBA) 24 -4 31
17 Sheffield United 24 -4 29
18 Swansea City 24 -6 29
19 Blackburn Rovers 23 -4 27
20 Charlton Athletic 23 -7 27
21 Portsmouth 23 -9 25
22 Oxford United 24 -9 22
23 Norwich City 24 -10 21
24 Sheffield Wednesday 23 -27 -7
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha 0 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 0 1870
4 Anh 0 1834
5 Braxin 0 1760
6 Bồ Đào Nha 0 1760
7 Hà Lan 0 1756
8 Bỉ 0 1730
9 Đức 0 1724
10 Croatia 0 1716
107 Việt Nam 5 1189
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 28 2094
2 USA (W) -7 2057
3 Germany (W) 0 2010
4 England (W) -12 2009
5 Sweden (W) -31 1993
6 Brazil (W) 16 1993
7 France (W) 3 1992
8 Japan (W) 6 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Canada (W) -27 1940
36 Vietnam (W) 4 1621
